nhà soạn nhạc
/kəmˈpəʊzə/The word "composer" comes from the Latin word "componere," meaning "to put together" or "to compose." This reflects the core function of a composer - to assemble musical ideas into a complete and coherent work. The word was first used in English in the 14th century, initially referring to anyone who put things together, like a writer or a builder. Over time, it became specifically associated with creators of musical compositions.
Nhà soạn nhạc nổi tiếng Ludwig van Beethoven được biết đến với những tác phẩm như Giao hưởng số 9 cung Rê thứ.
Giai điệu tinh tế này được sáng tác bởi một tài năng ít được biết đến, Emma Lee, người đang nhanh chóng được công nhận trong thế giới âm nhạc cổ điển.
Nhạc phim ám ảnh được sáng tác bởi Hans Zimmer, góp phần tạo nên bầu không khí hồi hộp và xúc động.
Lời nhạc và nhạc của vở opera được sáng tác bởi nhà tiên phong Georges Bizet, người đã qua đời một cách bi thảm trước khi vở kịch được công chiếu.
Nhà soạn nhạc tài năng Johannes Brahms đã dành nhiều năm để hoàn thiện bản Giao hưởng số 1 cung Đô thứ, được mô tả là kiệt tác của thời kỳ lãng mạn.
Bản nhạc jazz này được sáng tác bởi Duke Ellington, bậc thầy về thể loại nhạc này và là người tiên phong trong kỷ nguyên ban nhạc lớn của thể loại này.
Bản nhạc cổ điển đương đại này được sáng tác bởi nhà soạn nhạc theo trường phái tối giản Steve Reich, người đã cách mạng hóa chủ nghĩa tối giản trong âm nhạc.
Nhạc chủ đề cho chương trình truyền hình ăn khách này được sáng tác bởi nhạc sĩ huyền thoại John Williams, người sáng tác các bản nhạc mang tính biểu tượng cho những bộ phim như Star Wars, Jaws và E.T. Đã trở thành những tác phẩm kinh điển theo đúng nghĩa của chúng.
Bản nhạc piano cổ điển phức tạp này được sáng tác bởi thiên tài âm nhạc Mozart, người bắt đầu sáng tác từ khi mới năm tuổi.
Bản nhạc Overture 812 mang tính biểu tượng của Tchaikovsky, với đoạn kết đầy xúc động với tiếng đại bác nổ, là minh chứng cho sự hùng vĩ và sức mạnh của sáng tác nhạc cổ điển.