Definition of composer

composernoun

nhà soạn nhạc

/kəmˈpəʊzə/

Definition of undefined

The word "composer" comes from the Latin word "componere," meaning "to put together" or "to compose." This reflects the core function of a composer - to assemble musical ideas into a complete and coherent work. The word was first used in English in the 14th century, initially referring to anyone who put things together, like a writer or a builder. Over time, it became specifically associated with creators of musical compositions.

Summary
type danh từ
meaningngười soạn nhạc
meaningngười soạn, người sáng tác
typeDefault_cw
meaning(Tech) máy sắp chữ
namespace
Example:
  • The renowned composer Ludwig van Beethoven is known for pieces such as his Symphony No. 9 in D minor.

    Nhà soạn nhạc nổi tiếng Ludwig van Beethoven được biết đến với những tác phẩm như Giao hưởng số 9 cung Rê thứ.

  • The delicate melody was composed by the little-known talent, Emma Lee, who is quickly gaining recognition in the classical music world.

    Giai điệu tinh tế này được sáng tác bởi một tài năng ít được biết đến, Emma Lee, người đang nhanh chóng được công nhận trong thế giới âm nhạc cổ điển.

  • The film's haunting score was composed by Hans Zimmer, adding to the suspenseful and emotional atmosphere.

    Nhạc phim ám ảnh được sáng tác bởi Hans Zimmer, góp phần tạo nên bầu không khí hồi hộp và xúc động.

  • The opera's libretto and music were composed by the visionary Georges Bizet, who tragically died before the piece's premiere.

    Lời nhạc và nhạc của vở opera được sáng tác bởi nhà tiên phong Georges Bizet, người đã qua đời một cách bi thảm trước khi vở kịch được công chiếu.

  • The prolific composer, Johannes Brahms, spent years perfecting his Symphony No. 1 in C minor, described as a masterpiece of the romantic period.

    Nhà soạn nhạc tài năng Johannes Brahms đã dành nhiều năm để hoàn thiện bản Giao hưởng số 1 cung Đô thứ, được mô tả là kiệt tác của thời kỳ lãng mạn.

  • The jazz arrangement was composed by Duke Ellington, a master of the form and pioneer of the genre's big band era.

    Bản nhạc jazz này được sáng tác bởi Duke Ellington, bậc thầy về thể loại nhạc này và là người tiên phong trong kỷ nguyên ban nhạc lớn của thể loại này.

  • The contemporary classical piece was created by minimalist composer Steve Reich, who revolutionized minimalism in music.

    Bản nhạc cổ điển đương đại này được sáng tác bởi nhà soạn nhạc theo trường phái tối giản Steve Reich, người đã cách mạng hóa chủ nghĩa tối giản trong âm nhạc.

  • The theme music for the hit TV show was composed by the legendary John Williams, whose iconic scores for films like Star Wars, Jaws, and E.T. Have become classics in their own right.

    Nhạc chủ đề cho chương trình truyền hình ăn khách này được sáng tác bởi nhạc sĩ huyền thoại John Williams, người sáng tác các bản nhạc mang tính biểu tượng cho những bộ phim như Star Wars, Jaws và E.T. Đã trở thành những tác phẩm kinh điển theo đúng nghĩa của chúng.

  • The intricate classical piano piece was written by the prodigious Mozart, who began composing at the tender age of five.

    Bản nhạc piano cổ điển phức tạp này được sáng tác bởi thiên tài âm nhạc Mozart, người bắt đầu sáng tác từ khi mới năm tuổi.

  • Tchaikovsky's iconic 812 Overture, with its stirring finale featuring cannon fire, is a testament to the grandeur and power of classical music composition.

    Bản nhạc Overture 812 mang tính biểu tượng của Tchaikovsky, với đoạn kết đầy xúc động với tiếng đại bác nổ, là minh chứng cho sự hùng vĩ và sức mạnh của sáng tác nhạc cổ điển.