hỗn loạn
/əˈnɑːkɪk//əˈnɑːrkɪk/"Anarchic" comes from the Greek word "anarchos," meaning "without a ruler." The term was first used in English in the 16th century to describe a state of lawlessness or disorder. The modern concept of anarchism, advocating for a stateless society, emerged in the 19th century, with figures like Pierre-Joseph Proudhon and Mikhail Bakunin. They adopted the term "anarchy" to describe their vision of a society free from oppressive authority.
Hành động của những người biểu tình rất hỗn loạn, gây ra tình trạng hỗn loạn và mất trật tự ở khu vực trung tâm thành phố.
Buổi hòa nhạc trở nên hỗn loạn khi đám đông tràn về phía sân khấu, xô đẩy lẫn nhau.
Vở kịch của trường đã trở nên hỗn loạn và điên rồ khi các diễn viên quên lời thoại và đọc sai kịch bản.
Phong trào tự quản ngày càng trở nên hỗn loạn, tự mình thực thi pháp luật và bất chấp thẩm quyền.
Bữa tiệc ngầm này là một sự kiện hỗn loạn, với những người tham gia nhảy múa và la hét đến tận sáng sớm.
Những người biểu tình, do các nhà lãnh đạo vô chính phủ dẫn đầu, yêu cầu thay đổi ngay lập tức và không ngại dùng đến bạo lực để đạt được mục tiêu của họ.
Những người tham dự lễ hội đắm mình trong bầu không khí hỗn loạn, cởi bỏ quần áo và nhảy múa điên cuồng dưới ánh trăng.
Báo chí độc lập ở đất nước này nổi tiếng với tinh thần vô chính phủ, không chịu bị chính phủ hoặc các tập đoàn lớn đè bẹp.
Phiên tòa giả định đã trở thành một sự kiện hỗn loạn vô lý, với các luật sư tranh cãi về những chi tiết tầm thường và thẩm phán mất quyền kiểm soát quá trình tố tụng.
Triển lãm nghệ thuật là sự bùng nổ của năng lượng hỗn loạn, với những màu sắc tươi sáng và các họa tiết táo bạo thách thức các tiêu chuẩn thông thường về cái đẹp.