AMITY
/ˈæməti//ˈæməti/The word "amity" originates from the Latin word "amicitia," which means "friendliness" or "friendship." In ancient Roman law, "amicitia" referred to a formal agreement or treaty between friends or allies. This Latin term was borrowed into Middle English as "amite" or "amitie," and later evolved into its modern English spelling, "amity." In English, "amity" initially referred to a friendly or peaceful relationship between nations or groups. Over time, the term expanded to encompass cordial or affectionate relationships between individuals. Today, "amity" is often used to describe a state of harmony, peace, or friendship, whether between countries, organizations, or people. Despite its roots in ancient Roman law, the word "amity" now carries a sense of warm and positive connotations.
Hai nước đã duy trì tình hữu nghị thông qua các nỗ lực ngoại giao và các biện pháp hòa bình.
Tôi và những người hàng xóm có tình bạn bền chặt và ngày càng bền chặt hơn theo thời gian.
Bất chấp những khác biệt về văn hóa, tình hữu nghị giữa cộng đồng chúng ta vẫn không hề lay chuyển.
Tình bạn ấm áp giữa huấn luyện viên và các cầu thủ là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công của đội.
Tình bạn giữa anh chị em thường bị thử thách trong thời thơ ấu, nhưng nó lại tạo nên mối liên kết bền chặt kéo dài suốt đời.
Sự thân thiện giữa học sinh và giáo viên đã tạo nên môi trường học tập tích cực trong trường.
Tình hữu nghị giữa Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại và trao đổi văn hóa giữa hai lãnh thổ.
Tình hữu nghị giữa hai quốc gia đã giúp họ hợp tác trong nhiều dự án và sáng kiến khác nhau.
Sự thân thiện giữa các đồng nghiệp là điều cần thiết cho sự vận hành trơn tru của bất kỳ tổ chức nào và thúc đẩy môi trường làm việc lành mạnh.
Tình hữu nghị giữa hai gia đình đã tạo nên một tình bạn bền chặt trải qua nhiều thế hệ.