Definition of fellowship

fellowshipnoun

tình bằng hữu

/ˈfeləʊʃɪp//ˈfeləʊʃɪp/

The word "fellowship" has its roots in Old English "feolagscipe," meaning "companionship" or "community." This word combines "feola" (meaning "many" or "several") and "scipe" (meaning "ship" or "condition"). So, "feolagscipe" literally meant "the condition of being with many," implying a group of people united by shared goals or interests. The modern English word "fellowship" retains this core meaning, signifying a sense of shared purpose and camaraderie among individuals.

Summary
type danh từ
meaningtình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo
meaningtình đoàn kết, tình anh em
meaningnhóm, ban (công tác)
namespace

a feeling of friendship between people who do things together or share an interest

cảm giác về tình bạn giữa những người làm việc cùng nhau hoặc chia sẻ sở thích

Example:
  • They offer students counselling and fellowship.

    Họ cung cấp cho sinh viên tư vấn và học bổng.

an organized group of people who share an interest, aim or belief

một nhóm có tổ chức gồm những người có chung sở thích, mục tiêu hoặc niềm tin

the position of being a senior member of a college or university

vị trí là thành viên cấp cao của một trường cao đẳng hoặc đại học

an award of money to a graduate student to allow them to continue their studies or to do research

một khoản tiền thưởng cho một sinh viên tốt nghiệp để cho phép họ tiếp tục học hoặc nghiên cứu

the state of being a member of an academic or professional organization

tình trạng là thành viên của một tổ chức học thuật hoặc chuyên nghiệp

Example:
  • to be elected to fellowship of the British Academy

    được bầu vào học bổng của Học viện Anh