thân mật
/ˈkɔːdiəl//ˈkɔːrdʒəl/The word "cordial" has a rich history! It originated in the 14th century from the Latin word "cor," meaning "heart." In medieval times, a cordial was a type of medicinal drink made from perfumes, spices, and other ingredients that were believed to benefit the heart and liver. These medicines were often taken in the form of a drink, and the term "cordial" came to describe not only the drink itself but also a feeling of warm, friendly hospitality. Over time, the meaning of the word shifted to describe a feeling of goodwill or affection, and later, a type of sweet, syrupy drink often served as a token of friendship or respect. Today, we use the word "cordial" to describe not only a type of drink but also a polite and friendly demeanor. Who knew that the origin of a word could be so heartwarming?
Nữ chủ nhà phục vụ khách những thức uống nồng nhiệt, mong muốn chào đón họ nồng nhiệt.
Khách hàng bày tỏ sự cảm kích đối với dịch vụ tận tình của công ty.
Sau cuộc họp, ủy ban đã trao đổi những cái bắt tay thân mật và lời chúc nồng ấm.
Thái độ thân thiện của người tài xế đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ hành khách.
Cô ấy đã gửi lời mời chân thành đến tất cả bạn bè và người quen của mình tới dự tiệc.
Cuộc đối thoại thân mật giữa hai nhà lãnh đạo báo hiệu một khởi đầu đầy hứa hẹn cho các cuộc đàm phán.
Khách hàng cảm thấy như ở nhà trong không gian ấm cúng của nhà hàng.
Tiếng reo hò và vỗ tay mà diễn giả nhận được là minh chứng cho sự đón tiếp nồng hậu mà ông nhận được.
Cuộc trò chuyện thân mật giữa khách du lịch và người dân địa phương đã phá vỡ rào cản ngôn ngữ.
Những cử chỉ thân thiện của nhân viên khách sạn đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khách.
All matches