phù sa
/əˈluːviəl//əˈluːviəl/The word "alluvial" comes from the Latin word "alluere," which means "to wash against." This term was used to describe the sediment deposited by running water, such as rivers and streams. In the 15th century, the word "alluvial" emerged to describe deposits of soil, sand, and gravel that had been carried by water and deposited in a new location. Over time, the term came to be used in geology to describe the deposits of sediment that have been carried by a river and deposited in a new location, such as a delta or fan. Today, the term is still used in geology and mining to describe these types of deposits, and has also been adopted in other fields such as environmental science and agriculture.
Đồng bằng phù sa dọc bờ sông là nơi lý tưởng để canh tác do đất đai màu mỡ được bồi đắp từ quá trình bồi tụ phù sa.
Các trầm tích phù sa trong thung lũng đã tạo điều kiện cho thảm thực vật tươi tốt và động vật hoang dã đa dạng phát triển.
Các khoáng chất phù sa được tìm thấy ở lòng sông đã thu hút ngành khai thác mỏ trong nhiều thế kỷ.
Các trầm tích phù sa do các sông băng mang đến đã làm giàu đất ở thung lũng, góp phần vào nền nông nghiệp năng suất cao.
Đất phù sa ở vùng đồng bằng ngập lụt của con sông nổi tiếng là thích hợp cho việc trồng trọt và phát triển các loại cây ngoại lai.
Khi dòng sông chảy, nó để lại một dải phù sa, biến đổi cảnh quan và tạo ra những vùng đất màu mỡ.
Các hiện vật cổ đại được phát hiện trong các lớp phù sa của lòng sông mang đến cái nhìn thoáng qua về di sản văn hóa phong phú của khu vực.
Các bãi bồi ở đồng bằng ngập lụt liên tục được bồi đắp, đảm bảo mùa màng bội thu cho nông dân mỗi mùa.
Khu ngoại ô này nằm trong vùng phù sa, dễ xảy ra lũ lụt do mưa lớn và thủy triều cao.
Các trầm tích phù sa được tìm thấy ở vùng đồng bằng châu thổ cung cấp nguồn nguyên liệu thô dồi dào cho ngành xây dựng, góp phần vào sự phát triển của khu vực.