Definition of gravel

gravelnoun

sỏi

/ˈɡrævl//ˈɡrævl/

The word "gravel" comes from the Old French word "gravell", which is derived from the Latin word "gravis", meaning "heavy" or "weighty". In medieval times, gravel referred to a type of stone or pebble that was used for road construction and other heavy-duty purposes. Over time, the meaning of the word expanded to include small stones, pebbles, or aggregate materials used for landscaping, construction, and other purposes. Today, the term "gravel" is widely used in many languages to describe a variety of small stones, from smooth river rocks to rough crushed stone. Despite its evolution in meaning, the word "gravel" still retains its connection to the Latin root "gravis", reflecting its original association with heavy or weighty materials.

Summary
type danh từ
meaningsỏi
exampleto gravel a path: rải sỏi một lối đi
examplecoarse gravel: sỏi thô
meaningcát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)
exampleto be gravelled: lúng túng biết nói thế nào
meaning(y học) bệnh sỏi thận
exampleto suffer from gravel: (y học) bị bệnh sỏi thận
type ngoại động từ
meaningrải sỏi
exampleto gravel a path: rải sỏi một lối đi
examplecoarse gravel: sỏi thô
meaninglàm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
exampleto be gravelled: lúng túng biết nói thế nào
namespace
Example:
  • The construction crew spread gravel evenly around the foundation to prevent erosion.

    Đội thi công rải đều sỏi xung quanh móng để chống xói mòn.

  • The driveway was paved with gravel to allow for easy car parking during events.

    Lối đi được lát sỏi để dễ dàng đỗ xe trong suốt sự kiện.

  • The gardener used gravel to create a decorative border around the plants in the garden.

    Người làm vườn đã sử dụng sỏi để tạo thành đường viền trang trí xung quanh các cây trong vườn.

  • The beach was lined with gravel to protect the coastline from the harsh effects of the sea.

    Bãi biển được rải sỏi để bảo vệ bờ biển khỏi những tác động khắc nghiệt của biển.

  • The pet owner laid down a layer of gravel at the bottom of the birdbath to prevent birds from slipping.

    Người chủ vật nuôi đã trải một lớp sỏi dưới đáy bồn tắm chim để ngăn chim bị trượt ngã.

  • The hiker walked along a gravel path that wound through the forest.

    Người đi bộ đường dài đi dọc theo con đường sỏi quanh co xuyên qua khu rừng.

  • The farmer scattered gravel around the chicken coop to keep the ground dry and clean.

    Người nông dân rải sỏi xung quanh chuồng gà để giữ cho mặt đất khô ráo và sạch sẽ.

  • The landscape designer used gravel to create a modern, minimalist garden design.

    Nhà thiết kế cảnh quan đã sử dụng sỏi để tạo ra thiết kế khu vườn hiện đại, tối giản.

  • The babysitter spread a layer of gravel in the sandbox to keep the sand from becoming too muddy.

    Người trông trẻ rải một lớp sỏi vào hố cát để cát không bị quá lầy.

  • The athlete trained on a gravel track for cross-country running, helping to build endurance and agility.

    Vận động viên tập luyện trên đường chạy sỏi để chạy việt dã, giúp tăng cường sức bền và sự nhanh nhẹn.