Definition of clay

claynoun

Đất sét

/kleɪ//kleɪ/

The word "clay" is derived from the Old English word "clæg", which in turn came from the Proto-Germanic "klɛgam". The Proto-Germanic word is thought to have been borrowed from the Proto-Celtic "klāgios", meaning "muddy" or "clayey". In its earliest form in Old English, "clæg" referred to all kinds of mud or soft earth, whether organic or inorganic. As time went on, the meaning narrowed to refer specifically to the soft, plastic material that is moldable and can be fired to harden and become non-porous. The word "clay" first appeared in written records in Middle English around the 12th century. Over time, the meaning of the word continued to evolve, as different types of clay were discovered and labeled based on their properties and uses. Today, the word "clay" is used to refer to various types of fine-grained, naturally occurring materials that are composed primarily of minerals such as kaolinite, illite, and montmorillonite. These materials are commonly used in the production of ceramics, bricks, and laboratory glassware. In summary, "clay" is a word that has been shaped by language and culture over time, reflecting the ways in which humans have interacted with and utilized the natural materials around them.

Summary
type danh từ
meaningđất sét, sét
meaning(nghĩa bóng) cơ thể người
meaningống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
namespace
Example:
  • The potter molded the clay into a beautiful vase.

    Người thợ gốm nặn đất sét thành một chiếc bình tuyệt đẹp.

  • The artists used clay to sculpt intricate figurines for their exhibition.

    Các nghệ sĩ đã sử dụng đất sét để tạc những bức tượng nhỏ phức tạp cho triển lãm của họ.

  • The architecture student learned how to shape clay into functional buildings during her summer internship.

    Sinh viên kiến ​​trúc đã học cách tạo hình đất sét thành các tòa nhà có chức năng sử dụng trong kỳ thực tập mùa hè của mình.

  • The archaeologists found clay pots and figurines in the ruins of the ancient civilization.

    Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy những chiếc bình đất sét và tượng nhỏ trong đống đổ nát của nền văn minh cổ đại.

  • The gardener mixed clay with water to create a special kind of potting soil for her succulents.

    Người làm vườn trộn đất sét với nước để tạo ra một loại đất bầu đặc biệt cho cây mọng nước của mình.

  • The geologist examined clumps of clay to identify the type of sedimentary rock buried beneath the surface.

    Nhà địa chất đã kiểm tra các cục đất sét để xác định loại đá trầm tích nằm bên dưới bề mặt.

  • The chef used clay as the base for his homemade pasta, adding just the right amount of water to achieve the perfect texture.

    Đầu bếp đã sử dụng đất sét làm nền cho món mì ống tự làm của mình, thêm lượng nước vừa đủ để đạt được kết cấu hoàn hảo.

  • The painter mixed clay with water to create a unique texture in her canvas, adding depth and dimension to her work.

    Họa sĩ đã trộn đất sét với nước để tạo ra kết cấu độc đáo trên vải canvas, tăng thêm chiều sâu và kích thước cho tác phẩm của mình.

  • The fabric designer used clay to mold human-like patterns onto fabric, creating avant-garde clothing pieces.

    Nhà thiết kế vải đã sử dụng đất sét để tạo ra các họa tiết giống con người trên vải, tạo ra những mẫu trang phục tiên phong.

  • The child enjoyed molding clay into various shapes, expressing her creativity through this versatile material.

    Trẻ em thích thú nặn đất sét thành nhiều hình dạng khác nhau, thể hiện sự sáng tạo của mình thông qua vật liệu đa năng này.

Idioms

have feet of clay
to have a fault or weakness in your character
  • When the actor was imprisoned for drug offences, his fans were upset to find that their hero had feet of clay.