Definition of affectionate

affectionateadjective

tình cảm

/əˈfekʃənət//əˈfekʃənət/

The word "affectionate" has its roots in the Latin words "afficio" meaning "to do something with" and "atio" meaning "action" or "state". In the 14th century, the term "affection" referred to a feeling or attitude of fondness or goodwill towards someone. Over time, the adjective "affectionate" emerged to describe someone who shows or expresses such feelings or attitudes. In the 16th century, the term took on a slightly different connotation, implying a warm, tender, or conciliatory quality. Today, "affectionate" is used to describe behavior or language that is loving, gentle, and endearing, often used to describe romantic partners, family members, or close friends. Whether in romantic relationships, familial bonds, or platonic connections, affectionate behavior is a universal human expression that strengthens social ties and fosters a sense of belonging.

Summary
type tính từ
meaningthương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
namespace
Example:
  • Their relationship is marked by affectionate hugs and heartfelt looks.

    Mối quan hệ của họ được đánh dấu bằng những cái ôm trìu mến và ánh mắt chân thành.

  • She has an affectionate nature that draws people close to her.

    Cô ấy có tính tình tình cảm, khiến mọi người gần gũi với cô ấy.

  • The grandmother's affectionate smile instantly warmed their hearts.

    Nụ cười trìu mến của bà ngay lập tức làm ấm lòng họ.

  • He showed a rare display of affectionate behavior towards his newborn son.

    Anh ấy đã thể hiện hành vi tình cảm hiếm hoi với cậu con trai mới sinh của mình.

  • The couple's affectionate gestures were evident from the very start of their relationship.

    Những cử chỉ tình cảm của cặp đôi này đã thể hiện rõ ngay từ khi họ mới bắt đầu mối quan hệ.

  • The retired couple shares an affectionate bond that has survived through thick and thin.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này có mối quan hệ gắn bó và bền chặt qua mọi thăng trầm.

  • The affectionate nickname he gave her left her blushing with delight.

    Biệt danh trìu mến mà anh dành cho cô khiến cô đỏ mặt vì thích thú.

  • Their affectionate handholding during their stroll through the park left little to the imagination.

    Cái nắm tay trìu mến của họ trong suốt chuyến đi dạo qua công viên khiến người ta không khỏi tưởng tượng.

  • He was a man of few words, but his affectionate hugs conveyed a thousand emotions.

    Ông là người ít nói, nhưng những cái ôm trìu mến của ông truyền tải hàng ngàn cảm xúc.

  • She is deeply affectionate towards animals, and her heart melts at the sight of a stray puppy.

    Cô ấy rất yêu động vật và trái tim cô ấy tan chảy khi nhìn thấy một chú chó con đi lạc.