Definition of doting

dotingadjective

yêu chiều

/ˈdəʊtɪŋ//ˈdəʊtɪŋ/

The word "doting" has a fascinating etymology! It comes from the Old English word "dot," which meant "to poke" or "to scent." This might seem unrelated, but bear with me! In Middle English (circa 11th-15th centuries), "dot" took on a new meaning: to love excessively or fondly. This sense likely arose from the idea of someone being "poked" or stuck into a state of strong affection. By the 16th century, "doting" emerged as a verb, meaning to feel excessive love or fondness for someone or something. Today, "doting" is often used to describe individuals who are overly fond of their children, pets, or loved ones – often to the point of being a bit excessively affectionate or embarrassing!

Summary
type danh từ
meaningcủa hồi môn
exampledotted line: dòng chấm chấm
exampledotted quaver: (âm nhạc) móc chấm
type danh từ
meaningchấm nhỏ, điểm
exampledotted line: dòng chấm chấm
exampledotted quaver: (âm nhạc) móc chấm
meaning(ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
exampleto dot all over: rải rác lấm chấm khắp cả
examplesea dotred with ships: mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu
meaning(âm nhạc) chấm
exampleto dot someone one in the eye: đánh cho ai một cái vào mắt
namespace
Example:
  • The grandmother is a doting figurine collector, carefully tending to her porcelain treasures with love and affection.

    Bà ngoại là một nhà sưu tập tượng nhỏ, bà cẩn thận chăm sóc những báu vật bằng sứ của mình bằng tình yêu thương và sự trìu mến.

  • The new parents are doting over their little bundle of joy, cradling their baby in their arms and cooing endlessly.

    Đôi cha mẹ mới đang hết lòng chăm sóc thiên thần nhỏ bé của mình, ôm em bé trong tay và không ngừng âu yếm.

  • The doting grandfather regularly takes his granddaughter out for ice cream, spoiling her with sweets and affection.

    Ông nội yêu thương cháu gái thường xuyên đưa cháu gái đi ăn kem, chiều chuộng cô bé bằng đồ ngọt và tình cảm.

  • The doting aunt often surprises her niece with handmade gifts, brimming with love and creativity.

    Người dì yêu thương cháu gái thường làm cháu gái ngạc nhiên bằng những món quà tự làm, tràn đầy tình yêu thương và sự sáng tạo.

  • The doting aunt regularly travels great distances to attend her young niece's school plays, beaming with pride and admiration.

    Người dì yêu thương cháu gái thường xuyên đi xa để đến xem các vở kịch ở trường của cô cháu gái nhỏ, trong lòng tràn đầy tự hào và ngưỡng mộ.

  • The doting grandma can often be found babysitting her grandchildren, undertaking arts and crafts projects with them and delighting in their happiness.

    Người bà yêu thương thường trông cháu, cùng cháu làm đồ thủ công mỹ nghệ và tận hưởng niềm vui của cháu.

  • The doting dad leads his young daughter through the park, watching as she plays with glee and offering gentle kisses on her cheek.

    Người cha yêu thương dẫn cô con gái nhỏ của mình đi qua công viên, ngắm nhìn cô bé chơi đùa vui vẻ và trao cho cô những nụ hôn nhẹ lên má.

  • The doting granddad sits chatting with his marvellous grandson, showering him with compliments and tales from days of yore.

    Ông nội yêu thương ngồi trò chuyện với đứa cháu trai tuyệt vời của mình, dành cho cậu những lời khen ngợi và kể cho cậu nghe những câu chuyện từ ngày xưa.

  • The doting aunt pampers her little niece with special bedtime stories, weaving spells of enchantment that send the child off into sweet, slumberous dreams.

    Người dì yêu thương chiều chuộng cô cháu gái nhỏ của mình bằng những câu chuyện đặc biệt trước khi đi ngủ, đan xen những câu thần chú đưa đứa trẻ vào những giấc mơ ngọt ngào, buồn ngủ.

  • The doting grandmother adorns the little ones with handmade clothes and blankets, imbuing them with love and warmth that will last a lifetime.

    Người bà yêu thương tặng cho những đứa trẻ quần áo và chăn tự làm, truyền cho chúng tình yêu thương và sự ấm áp sẽ theo chúng suốt đời.

Related words and phrases

All matches