Definition of aerostat

aerostatnoun

máy điều hòa không khí

/ˈeərəstæt//ˈerəstæt/

The word "aerostat" originated from the Greek words "aero" meaning air or sky, and "statos" meaning standing or firm. It was first introduced in the 18th century to describe a balloon or airship that remains stationary in the air, unlike an aerodyne, which is designed to move through the air. The term was coined by the French physicist Jacques Charles, who used it in his paper "Experiences sur diferens milieux" in 1787. Charles distinguished between aerostats, which were buoyant and floated steadily, and aerodynes, which were more maneuverable and could change direction. Today, aerostats are still used to describe tethered airships, such as surveillance blimps, advertising balloons, and experimental aircraft. The term has become an important concept in aeronautics and engineering, referring to the art of designing and building airships that can remain stationary or semi-stationary in the air.

Summary
type danh từ
meaningkhí cầu
namespace
Example:
  • The military deployed an aerostat over the city to detect any potential threats.

    Quân đội đã triển khai một khinh khí cầu trên thành phố để phát hiện mọi mối đe dọa tiềm ẩn.

  • The scientific team released a tethered aerostat into the sky to gather atmospheric data.

    Nhóm khoa học đã thả một khí cầu có dây lên trời để thu thập dữ liệu về khí quyển.

  • The blimp-like aerostat remained stationary in the air for several days, providing constant surveillance.

    Khí cầu hình khinh khí cầu này lơ lửng trên không trung trong nhiều ngày, giúp giám sát liên tục.

  • The aerostat's ability to remain in the air for extended periods without fuel makes it an effective tool for border security.

    Khả năng bay trên không trong thời gian dài mà không cần nhiên liệu của khí cầu khiến nó trở thành một công cụ hiệu quả cho an ninh biên giới.

  • The large aerostat served as a reminder of the upcoming airshow, as its bright colors and unique shape could be seen from afar.

    Chiếc khí cầu lớn này đóng vai trò như lời nhắc nhở về buổi trình diễn hàng không sắp tới, vì màu sắc tươi sáng và hình dáng độc đáo của nó có thể được nhìn thấy từ xa.

  • The weather balloon-like aerostat carried various instruments to measure wind speed, direction, and temperature.

    Khí cầu thời tiết giống như một quả bóng bay mang theo nhiều dụng cụ khác nhau để đo tốc độ, hướng gió và nhiệt độ.

  • The event organizers used an aerostat to broadcast live footage of the concert to a wider audience.

    Những người tổ chức sự kiện đã sử dụng một khinh khí cầu để truyền hình trực tiếp buổi hòa nhạc tới đông đảo khán giả.

  • The aerostat's sustained altitude allowed satellite and TV signals to be relayed back to the ground below.

    Độ cao duy trì của khí cầu cho phép truyền tín hiệu vệ tinh và truyền hình trở lại mặt đất bên dưới.

  • The remotely piloted aerostat presented a unique challenge to the engineers, as it needed to withstand the intense sunlight and the cold nighttime temperatures.

    Khí cầu điều khiển từ xa này là một thách thức đặc biệt đối với các kỹ sư vì nó phải chịu được ánh sáng mặt trời gay gắt và nhiệt độ lạnh giá vào ban đêm.

  • The aerostat's ceaseless flight was a marvel of modern technology, and it inspired awe in the onlookers below.

    Chuyến bay không ngừng nghỉ của khí cầu là một kỳ quan của công nghệ hiện đại và nó đã gây kinh ngạc cho những người chứng kiến ​​bên dưới.