Definition of hydrogen

hydrogennoun

hiđrô

/ˈhaɪdrədʒən//ˈhaɪdrədʒən/

The word "hydrogen" comes from Greek words "hydor" meaning water and "genes" meaning producer or creator. It was first coined by English chemist and scientist Henry Cavendish in 1781. Cavendish discovered the element through the electrolysis of water, and he named it because it is produced from water. In 1787, French chemist Antoine Lavoisier named the element "hydrogène" in French, which was later incorporated into English as "hydrogen". The term "hydrogen" was widely adopted and was officially used in 1814 by the British Association for the Advancement of Science. Today, hydrogen is the lightest and most abundant chemical element in the universe, and it plays a crucial role in many chemical reactions, including the production of water and the formation of sunlight.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Hyddrô
examplelight hydrogen: hyddrô nhẹ
exampleheavy hydrogen: hyddrô nặng
namespace
Example:
  • Hydrogen is the lightest element in the universe and is often used as a gas to fill barges or balloons due to its high buoyancy.

    Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong vũ trụ và thường được sử dụng làm khí để bơm xà lan hoặc khinh khí cầu do có độ nổi cao.

  • Scientists are working to find ways to extract hydrogen from water as a cleaner and renewable source of energy.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu để tìm ra phương pháp chiết xuất hydro từ nước như một nguồn năng lượng sạch hơn và có thể tái tạo.

  • The chemical reaction between hydrogen and oxygen creates water vapor, also known as steam, which is why hydrogen is sometimes used as a propellant for steam engines.

    Phản ứng hóa học giữa hydro và oxy tạo ra hơi nước, còn gọi là hơi nước, đó là lý do tại sao hydro đôi khi được sử dụng làm chất đẩy cho động cơ hơi nước.

  • Hydrogen fuel cells, which generate electricity by combining hydrogen and oxygen, hold the promise of being a more environmentally friendly alternative to traditional fossil fuel-powered vehicles.

    Pin nhiên liệu hydro, tạo ra điện bằng cách kết hợp hydro và oxy, hứa hẹn sẽ là giải pháp thay thế thân thiện hơn với môi trường so với các loại xe chạy bằng nhiên liệu hóa thạch truyền thống.

  • During the Big Bang, the origin of the universe, hydrogen atoms formed from the collision of subatomic particles.

    Trong vụ nổ Big Bang, khởi nguồn của vũ trụ, các nguyên tử hydro được hình thành từ sự va chạm của các hạt hạ nguyên tử.

  • Hydrogen is often used as a test bed for research into quantum mechanics due to its wave-particle duality and other unique quantum properties.

    Hydro thường được sử dụng làm nền tảng thử nghiệm cho nghiên cứu về cơ học lượng tử do tính chất sóng-hạt và các tính chất lượng tử độc đáo khác của nó.

  • In outer space, hydrogen is the most common element, making up approximately 75% of the stuff that the universe is made of.

    Ở ngoài không gian, hydro là nguyên tố phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% thành phần cấu tạo nên vũ trụ.

  • Fermentation, a type of metabolism that does not require oxygen, allows certain bacteria to produce hydrogen as a byproduct.

    Lên men, một loại chuyển hóa không cần oxy, cho phép một số loại vi khuẩn sản xuất hydro như một sản phẩm phụ.

  • Hydrogen is also used in some types of welding and cutting processes due to its high combustibility and intense heat, typically combined with oxygen to create a "torch."

    Hydro cũng được sử dụng trong một số loại quy trình hàn và cắt do tính dễ cháy và tỏa nhiệt lớn, thường kết hợp với oxy để tạo ra "ngọn đuốc".

  • Some scientists predict that in the future, hydrogen could potentially be used in the production of vast quantities of renewable hydrogen fuel from sunlight and water, which could drastically change the landscape of the global energy industry.

    Một số nhà khoa học dự đoán rằng trong tương lai, hydro có khả năng được sử dụng để sản xuất một lượng lớn nhiên liệu hydro tái tạo từ ánh sáng mặt trời và nước, điều này có thể làm thay đổi đáng kể bối cảnh của ngành năng lượng toàn cầu.