Definition of adviser

advisernoun

Cố vấn

/ədˈvaɪzə(r)//ədˈvaɪzər/

"Adviser" traces back to the Old French word "aviser," meaning "to see, perceive, or consider." This, in turn, came from the Latin "advidere," meaning "to see to, attend to." Over time, "aviser" evolved to mean "to inform, advise, or counsel." The English word "adviser" emerged in the 14th century, reflecting this shift in meaning. It signified someone who provides guidance or recommendations based on their knowledge and experience.

namespace
Example:
  • The company's financial adviser recommended a strategic investment in renewable energy sources to minimize risks and maximize returns.

    Cố vấn tài chính của công ty đã khuyến nghị đầu tư chiến lược vào các nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

  • Prior to a government hearing, a respected legal adviser was consulted by multiple political figures to weigh in on the potential ramifications of proposed legislation.

    Trước phiên điều trần của chính phủ, một cố vấn pháp lý có uy tín đã được nhiều nhân vật chính trị tham khảo ý kiến ​​để cân nhắc những hậu quả tiềm tàng của luật được đề xuất.

  • During a job interview, the candidate impressed the hiring manager by citing the skills and insights of his previous business adviser, illustrating both his achievements and his ability to collaborate with others.

    Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng bằng cách nêu ra các kỹ năng và hiểu biết sâu sắc của cố vấn kinh doanh trước đây, minh họa cho cả thành tích cũng như khả năng hợp tác với người khác.

  • Before launching a startup, the founder sought expert recommendations and counsel from a group of prominent industry advisers.

    Trước khi khởi nghiệp, người sáng lập đã tìm kiếm lời khuyên và khuyến nghị của một nhóm cố vấn nổi tiếng trong ngành.

  • The CEO turned to his trusted management adviser to analyze the competition, draft effective executive communications, and improve overall efficiency.

    Tổng giám đốc điều hành đã nhờ đến cố vấn quản lý đáng tin cậy của mình để phân tích đối thủ cạnh tranh, soạn thảo thông tin liên lạc hiệu quả và cải thiện hiệu quả chung.

  • The marketing team relied on their seasoned advertising adviser to devise innovative campaigns that would position their brand as a leader in its respective market.

    Nhóm tiếp thị đã dựa vào cố vấn quảng cáo dày dạn kinh nghiệm của mình để đưa ra các chiến dịch sáng tạo nhằm định vị thương hiệu của họ là người dẫn đầu trên thị trường tương ứng.

  • When deciding on a college major, the student sought the advice of a reliable academic adviser, who made recommendations based on her individual interests and career goals.

    Khi quyết định chọn chuyên ngành đại học, sinh viên sẽ tìm kiếm lời khuyên từ cố vấn học thuật đáng tin cậy, người sẽ đưa ra khuyến nghị dựa trên sở thích cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp của sinh viên.

  • In parliament, a politician frequently drew upon the opinions of a reputable social affairs adviser to formulate policies that would benefit society's most vulnerable members.

    Trong quốc hội, một chính trị gia thường dựa vào ý kiến ​​của cố vấn về các vấn đề xã hội có uy tín để xây dựng các chính sách có lợi cho những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.

  • At a critical crossroads, the entrepreneur made the wise choice to consult a distinguished corporate adviser with years of experience in his industry.

    Khi đứng trước ngã ba đường quan trọng, doanh nhân này đã đưa ra lựa chọn sáng suốt khi tham khảo ý kiến ​​của một cố vấn doanh nghiệp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.

  • The nonprofit organization's board members held a brainstorming session with their dedicated operational adviser to analyze trends, resolve issues, and develop actionable strategies.

    Các thành viên hội đồng quản trị của tổ chức phi lợi nhuận này đã tổ chức một buổi họp động não với cố vấn hoạt động chuyên trách để phân tích xu hướng, giải quyết vấn đề và xây dựng các chiến lược khả thi.