pha trộn
/əˌdʌltəˈreɪʃn//əˌdʌltəˈreɪʃn/The word "adulteration" comes from the Latin word "adulterare," meaning "to corrupt" or "to make impure." This word itself is formed from the prefix "ad-" (meaning "to") and the word "ulterare," which is related to the word "alter," meaning "to change." Therefore, "adulteration" originally referred to the act of corrupting or changing something to make it inferior or impure. This concept has evolved to encompass the deliberate addition of inferior or harmful substances to food, drink, or other products, making them less pure or of lower quality.
Sữa trong hộp này bị nghi ngờ bị pha tạp do có thêm nước và chất làm đặc.
Công ty dược phẩm này đã bị phạt nặng vì pha trộn thuốc với các thành phần rẻ tiền và có khả năng gây nguy hiểm.
Lụa Rabita được dán nhãn là nguyên chất, nhưng thực tế lại bị pha trộn rất nhiều polyester.
Việc pha trộn dầu ô liu với dầu thực vật giá rẻ là một vấn đề lớn trong ngành, gây ra rủi ro cho sức khỏe và khiến người tiêu dùng không hài lòng.
Món súp nổi tiếng của nhà hàng bị phát hiện có pha bột ngô, và ba nhân viên đã bị bắt vì liên quan đến vụ gian lận này.
Công ty đã phải vật lộn để duy trì lòng tin của người tiêu dùng sau khi phát hiện ra rằng họ đã pha trộn các hóa chất có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe vào sản phẩm của mình.
Tính xác thực của mật ong bị nghi ngờ khi các xét nghiệm cho thấy nó chứa đường và xi-rô pha tạp.
Nhà sản xuất đã nhận tội làm giả phô mai bằng cách thêm hương vị và chất bảo quản giả.
Loại thực phẩm bổ sung thảo dược bị pha trộn này đã gây ra tình trạng co giật và nhập viện cho một số khách hàng, khiến chính quyền phải thu hồi sản phẩm trên toàn quốc.
Chính quyền đã bắt giữ một nhóm cá nhân có liên quan đến việc pha trộn hạt cà phê rang và rau diếp xoăn giá rẻ, khiến lợi nhuận của ngành cà phê sụt giảm mạnh.