lời khuyên
/ˌædməˈnɪʃn//ˌædməˈnɪʃn/The word "admonition" has its roots in the Latin word "admonitio," which itself comes from the verb "admonere." "Admonere" combines the prefix "ad-" (meaning "to") and the verb "monere" (meaning "to warn" or "to remind"). Therefore, "admonition" literally means "a warning or a reminder." It has been used in English since the 14th century and continues to convey the sense of gentle yet firm advice or caution.
Thẩm phán đã đưa ra lời cảnh cáo cho bị cáo về những hậu quả nghiêm trọng mà anh ta có thể phải đối mặt nếu bị kết tội.
Sau khi chứng kiến hành vi liều lĩnh của đứa trẻ, cô giáo cảm thấy cần phải đưa ra lời khiển trách, giải thích về những nguy hiểm tiềm ẩn trong hành động của chúng.
Người quản lý đã khiển trách nhân viên này vì thường xuyên đi làm muộn, nói rằng hành vi này là không thể chấp nhận được và cần phải sửa chữa ngay lập tức.
Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên cho các cầu thủ trước trận đấu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chơi với sự chính trực và tinh thần thể thao.
Người giám sát đã nhắc nhở nhóm về số lượng lớn lỗi đã xảy ra trong ca làm việc trước, yêu cầu họ làm việc cẩn thận và hiệu quả hơn.
Người cha đã khiển trách đứa con của mình, khiển trách chúng vì không tôn trọng người có thẩm quyền và không tuân thủ các quy tắc.
Mục sư đã đưa ra lời khuyên răn cho giáo dân, nhắc nhở họ về tầm quan trọng của sự tha thứ và lòng thương xót trong mọi tương tác.
Luật sư khuyên nhủ nhân chứng phải trung thực trong lời khai, đồng thời nhắc nhở họ về hậu quả pháp lý của sự không trung thực.
Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh vì hành vi gây mất trật tự trong lớp học, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng môi trường học tập.
Viên cảnh sát đã cảnh cáo tài xế sau khi lập biên bản cảnh cáo, nhắc nhở họ về mối nguy hiểm của việc lái xe liều lĩnh và hậu quả tiềm ẩn.