Quở trách
/rɪˈbjuːk//rɪˈbjuːk/The word "rebuke" comes from the Old French word "rebuker," which itself originates from the Latin "repudiare," meaning "to reject, to divorce, to repudiate." While the original meaning was more about complete rejection, the word evolved over time to encompass the idea of strong disapproval or criticism, often expressed verbally. This shift reflects how disapproval can be a form of "rejecting" someone's behavior or words.
Giáo viên đã can đảm khiển trách học sinh gian lận trong kỳ thi.
Ông chủ đã nghiêm khắc khiển trách nhân viên vì đi làm muộn nhiều lần liên tiếp.
Vị thẩm phán nghiêm khắc khiển trách bị cáo vì không tỏ ra hối hận trong phiên tòa.
Huấn luyện viên đã khiển trách gay gắt vận động viên vì tỏ ra thiếu tôn trọng với đội và các giá trị của đội.
Người cha đã khiển trách đứa trẻ một cách gay gắt vì có hành vi phá hoại ở nhà và trường học.
Bác sĩ nghiêm khắc khiển trách bệnh nhân vì không tuân thủ đơn thuốc và phác đồ điều trị.
Vị lãnh đạo tôn giáo phẫn nộ khiển trách giáo dân vì đã phạm tội trọng và gây tai tiếng trong cộng đồng.
Huấn luyện viên đã vô lý khiển trách vận động viên vì một lỗi nhỏ trong trận đấu, dẫn đến một hình phạt đắt giá cho đội.
Người cha đã hối hận khi khiển trách đứa trẻ vì quá hay cãi và bướng bỉnh trong một cuộc thảo luận căng thẳng.
Người đồng nghiệp đã khiển trách nghiêm khắc người đồng nghiệp kia vì đã đánh cắp một ý tưởng có giá trị và trình bày như là của mình trước mặt khách hàng.
All matches