khiển trách
/ˈreprɪmɑːnd//ˈreprɪmænd/The word "reprimand" originates from the Latin "reprehendere," which means "to hold back" or "to check." It's a combination of the prefix "re-" (meaning "back" or "again") and "prehendere" (meaning "to seize" or "to grasp"). Over time, "reprehendere" evolved into the French "reprendre" (meaning "to take back," "to reproach"), which then gave rise to the English "reprimand," meaning a formal expression of disapproval or criticism.
Giáo viên nghiêm khắc khiển trách học sinh vì gian lận trong kỳ thi.
Ông chủ khiển trách nhân viên bán hàng vì không đạt được mục tiêu bán hàng trong quý thứ hai liên tiếp.
Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh này vì hành vi gây rối trong lớp và cảnh báo rằng nhà trường sẽ không dung thứ cho hành vi sai trái tiếp theo.
Huấn luyện viên đã khiển trách cầu thủ vì đến tập muộn và nhắc nhở anh rằng đúng giờ là yếu tố quan trọng trong các môn thể thao cạnh tranh.
Hiệu trưởng đã khiển trách giáo viên vì không tuân thủ quy định về trang phục của trường.
Giám đốc bán hàng đã khiển trách trợ lý bán hàng vì trình bày thông tin bán hàng kém trong các cuộc họp với khách hàng.
Người quản lý nhân sự đã khiển trách nhân viên này vì vi phạm quy tắc ứng xử của công ty và thông báo rằng nếu tiếp tục vi phạm có thể dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng.
Người giám sát khiển trách người công nhân vì đã phạm lỗi bất cẩn trong công việc và khuyên anh ta nên chú ý hơn đến từng chi tiết.
Người quản lý dịch vụ khách hàng đã khiển trách nhân viên đại diện vì cung cấp thông tin không chính xác cho khách hàng và nhắc nhở anh ta về tầm quan trọng của tính chính xác trong dịch vụ khách hàng.
Trưởng nhóm khiển trách thành viên đó vì không hoàn thành đúng thời hạn của dự án và thúc giục anh ta cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.
All matches