Definition of adroitly

adroitlyadverb

đáng yêu

/əˈdrɔɪtli//əˈdrɔɪtli/

"Adroitly" comes from the Old French word "adroite," meaning "right, straight, clever." This word itself has roots in the Latin "dexter," meaning "right (hand)," which is also the origin of "dexterous." The connection between "right hand" and "skillful" arose from the ancient belief that the right hand was the dominant and therefore the more skilled one. Over time, "adroite" evolved to encompass a broader sense of cleverness and skill, leading to the modern English "adroitly."

Summary
typephó từ
meaningkhéo léo
namespace
Example:
  • The pianist adroitly played a complex piece without making a single mistake.

    Nghệ sĩ dương cầm đã khéo léo chơi một bản nhạc phức tạp mà không mắc một lỗi nào.

  • The diplomat adroitly diffused a tense situation by finding common ground.

    Nhà ngoại giao đã khéo léo xoa dịu tình hình căng thẳng bằng cách tìm ra tiếng nói chung.

  • The athlete adroitly jumped over the hurdle, barely touching the top.

    Vận động viên này đã khéo léo nhảy qua rào chắn, gần như chạm tới đỉnh rào.

  • The surgeon adroitly performed the operation, using her precise skills to save the patient's life.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách khéo léo, sử dụng các kỹ năng chính xác của mình để cứu sống bệnh nhân.

  • The lawyer adroitly argued her case in court, utilizing all available evidence to gain victory.

    Luật sư đã khéo léo tranh luận vụ án của mình tại tòa, sử dụng mọi bằng chứng có sẵn để giành chiến thắng.

  • The artist adroitly painted the scene, using bold strokes and vivid colors to bring it to life.

    Người nghệ sĩ đã khéo léo vẽ nên khung cảnh này, sử dụng những nét vẽ đậm và màu sắc sống động để làm cho nó trở nên sống động.

  • The chef adroitly prepared the gourmet meal, using fresh ingredients in creative ways.

    Đầu bếp đã khéo léo chế biến bữa ăn ngon bằng cách sử dụng nguyên liệu tươi theo cách sáng tạo.

  • The teacher adroitly explained the concept, using clear and concise language to ensure understanding.

    Giáo viên đã khéo léo giải thích khái niệm này bằng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích để đảm bảo học viên hiểu được.

  • The dancer adroitly executed the routine, moving with grace and fluidity.

    Người vũ công thực hiện động tác một cách khéo léo, di chuyển một cách uyển chuyển và mềm mại.

  • The architect adroitly designed the building, utilizing innovative and sustainable techniques.

    Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà một cách khéo léo, sử dụng các kỹ thuật sáng tạo và bền vững.