Definition of accustom to

accustom tophrasal verb

quen với

////

The word "accustom" comes from the Old French word "acostumier," which meant "to use to" or "to make familiar." This word itself can be traced back to the Latin verb "consuere," which meant "to grow accustomed to" or "to get used to." The prefix "ac-" in "accostumier" originally meant "towards" or "to," and it was added to the Latin verb to create a more intensive form of the word. The suffix "-mier" in "acostumier" meant "to make" or "to cause to become," adding to the meaning of the verb. The Old French word "acostumier" evolved into the Middle English word "acostume," which eventually developed into the modern English word "accustom." The meaning of the word has remained consistent throughout its history, referring to the process of becoming familiar or habituated to something.

namespace
Example:
  • After living in the city for several years, I have gradually accustomed myself to the noise and chaos that comes with urban life.

    Sau khi sống ở thành phố nhiều năm, tôi dần quen với tiếng ồn và sự hỗn loạn của cuộc sống đô thị.

  • When I first moved to a new country, I found it challenging to accustom myself to the differentiate culture, but as time passed, I adapted and learned to appreciate the new way of living.

    Khi mới chuyển đến một đất nước mới, tôi thấy khó khăn trong việc làm quen với nền văn hóa khác biệt, nhưng theo thời gian, tôi đã thích nghi và học cách trân trọng lối sống mới.

  • My husband and I decided to become vegetarians, and it took a while for us to accustom ourselves to the taste and texture of plant-based foods.

    Tôi và chồng quyết định trở thành người ăn chay, và phải mất một thời gian chúng tôi mới làm quen với hương vị và kết cấu của thực phẩm có nguồn gốc thực vật.

  • I used to be a heavy coffee drinker, but after learning about the negative effects of caffeine, I have accustomed myself to drinking herbal teas instead.

    Tôi từng là người nghiện cà phê, nhưng sau khi biết về những tác động tiêu cực của caffeine, tôi đã quen với việc uống trà thảo mộc thay thế.

  • The lack of natural light in my office is something that I have had to accustom myself to, as I work in a windowless space.

    Tôi phải làm quen với việc thiếu ánh sáng tự nhiên trong văn phòng vì tôi làm việc trong không gian không có cửa sổ.

  • After years of driving, I am now accustomed to obeying traffic rules and signs, making me a responsible and safe driver.

    Sau nhiều năm lái xe, giờ đây tôi đã quen với việc tuân thủ luật lệ và biển báo giao thông, giúp tôi trở thành người lái xe có trách nhiệm và an toàn.

  • The constant ringing of my phone used to distract me, but I have learned to accustom myself to the noise and now view it as just another part of daily life.

    Tiếng chuông điện thoại liên tục từng làm tôi mất tập trung, nhưng tôi đã học cách quen với tiếng ồn đó và giờ đây xem nó như một phần của cuộc sống thường ngày.

  • Working from home has been a challenging transition, but I have learned to accustom myself to the distractions and disturbances that come with working in a less traditional setting.

    Làm việc tại nhà là một quá trình chuyển đổi đầy thử thách, nhưng tôi đã học được cách làm quen với những phiền nhiễu và xáo trộn khi làm việc trong một môi trường ít truyền thống hơn.

  • Starting a new job can be overwhelming, but with time and patience, you can accustom yourself to the roles and responsibilities of your new position.

    Bắt đầu một công việc mới có thể rất khó khăn, nhưng theo thời gian và sự kiên nhẫn, bạn có thể làm quen với các vai trò và trách nhiệm của vị trí mới.

  • Moving to a new neighborhood can take some getting used to, but as you accustom yourself to your new surroundings, you may discover new and exciting things that you never knew existed.

    Việc chuyển đến một khu phố mới có thể mất một thời gian để làm quen, nhưng khi bạn đã quen với môi trường xung quanh mới, bạn có thể khám phá ra những điều mới mẻ và thú vị mà bạn chưa từng biết đến.