Definition of a

aindefinite article

Một

/ə//ə/

The word "a" is a versatile indefinite article in the English language. It serves as a simple prefix to introduce singular nouns, denoting a particular quantity that is unspecified or unknown. The origin of the word "a" can be traced back to Old English, where it was spelled as "an" and pronounced as "anh". The term is believed to have evolved from the Germanic language through a series of phonetic changes over time. In Old English, the article "an" functioned as both an indefinite article and a grammatical case marker signifying accusative or dative cases. However, as the English language evolved and simplified, the use of "an" for both purposes became redundant, leading to the gradual disappearance of the case system entirely. The eventual disappearance of the case system significantly altered the role and usage of "an" as a preposition. Over time, "an" started assuming a more straightforward function, simply as a prefix for singular nouns, as it does today. The pronunciation also changed over time, gradually transforming into the modern-day "a" that we're familiar with today. In conclusion, the English indefinite article, "a", has an interesting and thought-provoking history that highlights the enduring evolutionary history of the English language. From its Germanic roots, "an" has transformed into a simple prefix that introduces singular nouns, displaying the ever-changing yet compelling nature of any language's development.

Summary
type danh từ, số nhiều as, a's
meaning(thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt
exampletwice a week: mỗi tuần hai lần
examplea dozen: một tá
examplea few: một ít
meaning(âm nhạc) la
examplea cup: cái chén
examplea knife: con dao
examplea son of the Party: người con của Đảng
meaningngười giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
examplefrom a to z: từ đầu đến đuôi, tường tận
examplenot to know a from b: không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
type mạo từ
meaningmột; một (như kiểu); một (nào đó)
exampletwice a week: mỗi tuần hai lần
examplea dozen: một tá
examplea few: một ít
meaningcái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
examplea cup: cái chén
examplea knife: con dao
examplea son of the Party: người con của Đảng
namespace

used before countable or singular nouns referring to people or things that have not already been mentioned

dùng trước danh từ đếm được hoặc số ít đề cập đến người hoặc vật chưa được đề cập

Example:
  • a man/horse/unit

    một người/ngựa/đơn vị

  • an aunt/egg/hour/X-ray

    một người cô/quả trứng/giờ/chụp X-quang

  • I can only carry two at a time.

    Tôi chỉ có thể mang hai cái một lúc.

  • There's a visitor for you.

    Có một vị khách dành cho bạn.

  • She's a friend of my father's (= one of my father's friends).

    Cô ấy là bạn của bố tôi (= một trong những người bạn của bố tôi).

used to show that somebody/something is a member of a group or profession

dùng để chỉ ra rằng ai đó/cái gì đó là thành viên của một nhóm hoặc một nghề nghiệp

Example:
  • Their new car's a BMW.

    Xe mới của họ là một chiếc BMW.

  • She's a Buddhist.

    Cô ấy là một Phật tử.

  • He's a teacher.

    Anh ấy là một giáo viên.

  • Is that a Monet (= a painting by Monet)?

    Đó có phải là Monet (= một bức tranh của Monet)?

any; every

bất kì; mọi

Example:
  • A lion is a dangerous animal.

    Sư tử là loài động vật nguy hiểm.

used before uncountable nouns when these have an adjective in front of them, or phrase following them

được sử dụng trước danh từ không đếm được khi chúng có tính từ ở phía trước hoặc cụm từ theo sau chúng

Example:
  • a good knowledge of French

    một kiến ​​thức tốt về tiếng Pháp

  • a sadness that won’t go away

    một nỗi buồn sẽ không biến mất

used in front of two nouns that are seen as a single unit

dùng trước hai danh từ được coi là một đơn vị

Example:
  • a knife and fork

    một con dao và nĩa

used instead of one before some numbers

được sử dụng thay vì one trước một số số

Example:
  • A thousand people were there.

    Một ngàn người đã ở đó.

used when talking about prices, quantities and rates

được sử dụng khi nói về giá cả, số lượng và tỷ lệ

Example:
  • They cost 50p a kilo.

    Chúng có giá 50 xu một kg.

  • I can type 50 words a minute.

    Tôi có thể gõ 50 từ một phút.

  • He was driving at 50 miles an hour.

    Anh ấy đang lái xe với tốc độ 50 dặm một giờ.

Related words and phrases

a person like somebody

một người như ai đó

Example:
  • She's a little Greta Thunberg.

    Cô ấy là Greta Thunberg bé nhỏ.

used before somebody’s name to show that the speaker does not know the person

dùng trước tên ai để thể hiện rằng người nói không biết người đó

Example:
  • There's a Mrs Green to see you.

    Có bà Green muốn gặp bạn.

used before the names of days of the week to talk about one particular day

dùng trước tên các ngày trong tuần để nói về một ngày cụ thể

Example:
  • She died on a Tuesday.

    Cô ấy qua đời vào ngày thứ Ba.