cảnh sát
/kɒp//kɑːp/The origin of the word "cop" in reference to a police officer is unclear, but there are a few theories. One theory is that it comes from the 17th-century Scottish slang "coop," meaning "to search" or "to seize," which was used to describe a law enforcement officer's task. Another theory suggests that it may have originated from the phrase "Greek cop," used to describe a Greek policeman in the 19th century. This phrase is believed to have been shortened to simply "cop." Another theory posits that the word "cop" comes from the Old English word "ceorpe," meaning "outpost" or "guard," which was used to describe a law enforcement officer's position or role. Whatever the origin, the term "cop" has become a widely recognized and commonly used term to refer to a police officer.
Sau một ngày dài làm việc, Nina quyết định tự thưởng cho mình một ly rượu vang và thư giãn.
Cảnh sát đang phải vật lộn để đối phó với tình trạng tội phạm gia tăng ở khu vực này.
Khi mất điện, Sarah phải sống không có điện trong nhiều giờ.
Bất chấp điều kiện khó khăn, đội đã vượt qua và giành chiến thắng.
Anna cảm thấy khó khăn khi phải chấp nhận tin mẹ cô bị ung thư.
Kelly cảm thấy mình không thể chịu đựng được căng thẳng nên quyết định nghỉ làm một tháng.
Tin tức về cuộc ly hôn khiến Jack cảm thấy hoàn toàn không thể đương đầu được.
Nhân viên mới gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường làm việc bận rộn tại công ty.
James thích nghi với công việc mới bằng cách đặt ra những mục tiêu thực tế và làm việc chăm chỉ.
Jane vượt qua nỗi mất mát người chồng bằng cách dồn hết tâm sức vào công việc và làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
Phrasal verbs