Định nghĩa của từ youth hostelling

youth hostellingnoun

nhà trọ thanh niên

/ˈjuːθ hɒstəlɪŋ//ˈjuːθ hɑːstəlɪŋ/

Khái niệm nhà trọ thanh niên có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 ở Đức, nơi nhà trọ đầu tiên của đất nước này được thành lập vào năm 1912. Từ "hostelling" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Đức "Gastheim" có nghĩa là nơi mà du khách có thể lưu trú và tận hưởng chỗ ở giá cả phải chăng. Khái niệm này nhanh chóng lan sang các nước châu Âu khác, bao gồm Thụy Sĩ, Áo và Hà Lan. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1930, từ "youth hostelling" mới được một nhóm giáo viên ở Anh đặt ra khi họ nhận thấy nhu cầu về chỗ ở giá cả phải chăng và an toàn cho du khách trẻ tuổi. Nhà trọ thanh niên đầu tiên ở Anh mở tại Alston, Cumbria, vào năm 1930 và ngay sau đó, Hiệp hội nhà trọ thanh niên (YHA) được thành lập để giám sát mạng lưới nhà trọ đang phát triển nhanh chóng. Tổng giám đốc điều hành đầu tiên của hiệp hội, AG Hamilton Jenkins, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và phổ biến khái niệm nhà trọ thanh niên ở cả Anh và quốc tế. Ngày nay, hostelling thanh thiếu niên được công nhận trên toàn thế giới, với các tổ chức như Hostelling International (HI) đại diện cho hơn 4.000 nhà trọ thanh thiếu niên tại hơn 100 quốc gia. Thuật ngữ "nhà trọ thanh thiếu niên" có vẻ lỗi thời đối với một số người, vì nhiều nhà trọ hiện nay phục vụ cho du khách ở mọi lứa tuổi, nhưng các nguyên tắc ban đầu về khả năng chi trả, cộng đồng và trao đổi văn hóa vẫn là trọng tâm của trải nghiệm hostelling.

namespace
Ví dụ:
  • Emma loved the sense of community she found in youth hostels during her Europe adventures. She met travelers from around the world and made lifelong friends while staying in budget-friendly accommodations.

    Emma yêu thích cảm giác cộng đồng mà cô tìm thấy ở các nhà trọ thanh niên trong chuyến phiêu lưu ở Châu Âu của mình. Cô đã gặp gỡ những du khách từ khắp nơi trên thế giới và kết bạn suốt đời trong khi lưu trú tại những nơi nghỉ ngơi giá rẻ.

  • Tom had stayed in a few expensive hotels during his previous trips, but this time he opted for youth hostelling to save money and embrace the local culture.

    Tom đã ở tại một vài khách sạn đắt tiền trong những chuyến đi trước, nhưng lần này anh chọn ở nhà trọ dành cho thanh thiếu niên để tiết kiệm tiền và hòa mình vào văn hóa địa phương.

  • During her gap year, Lily criss-crossed the country, staying in hostel after hostel, discovering hidden gems and meeting people her own age who shared her sense of adventure.

    Trong năm nghỉ học, Lily đã đi khắp đất nước, ở từ nhà trọ này đến nhà trọ khác, khám phá những viên ngọc ẩn giấu và gặp gỡ những người cùng độ tuổi có cùng sở thích phiêu lưu với cô.

  • David was drawn to youth hostelling because of the affordability and the opportunity to sleep in a dorm with other backpackers who were exploring the same area at the same time.

    David bị thu hút bởi hình thức lưu trú tại nhà trọ dành cho thanh thiếu niên vì giá cả phải chăng và có cơ hội ngủ chung phòng với những du khách ba lô khác đang khám phá cùng một khu vực vào cùng thời điểm.

  • Rachel had never stayed in a hostel before, so she was a bit apprehensive about the experience. She soon discovered that hostelling was the best way to meet new people and learn about the host country's way of life.

    Rachel chưa từng ở nhà trọ trước đây nên cô ấy hơi lo lắng về trải nghiệm này. Cô ấy sớm nhận ra rằng ở nhà trọ là cách tốt nhất để gặp gỡ những người mới và tìm hiểu về lối sống của quốc gia chủ nhà.

  • Timothy's budget for his backpacking trip in Asia was tight, so he relied heavily on youth hostels. But he found that the facilities, staff, and fellow travelers more than made up for any initial cost savings.

    Ngân sách của Timothy cho chuyến du lịch ba lô ở Châu Á khá eo hẹp nên anh phải nhờ đến các nhà trọ thanh thiếu niên. Nhưng anh thấy rằng cơ sở vật chất, nhân viên và những người bạn đồng hành đã bù đắp được phần nào cho khoản tiết kiệm chi phí ban đầu.

  • Lena chose youth hostelling because she wanted to immerse herself in the local communities she visited. By staying in hostels, she could learn about the group's cultural practices, meet the locals, and explore the area like a local.

    Lena chọn nhà trọ thanh thiếu niên vì cô muốn hòa mình vào cộng đồng địa phương mà cô đã đến thăm. Bằng cách ở trong nhà trọ, cô có thể tìm hiểu về các hoạt động văn hóa của nhóm, gặp gỡ người dân địa phương và khám phá khu vực như một người dân địa phương.

  • Kate loved the fact that most youth hostels provided free breakfast, which saved her money for other activities during her trip. She also appreciated the fact that she could rent a private room for a reasonable fee, rather than share a dorm with strangers.

    Kate thích thực tế là hầu hết các nhà trọ thanh niên đều cung cấp bữa sáng miễn phí, giúp cô tiết kiệm tiền cho các hoạt động khác trong chuyến đi. Cô cũng thích thực tế là cô có thể thuê một phòng riêng với mức phí hợp lý, thay vì phải ở chung phòng với người lạ.

  • Claudia was a solo traveler, but she never felt isolated in hostels. The communal kitchens and lounges allowed her to meet people from all over the world and make connections that have lasted long after her travels ended.

    Claudia là một du khách đơn độc, nhưng cô không bao giờ cảm thấy bị cô lập trong nhà trọ. Bếp và phòng khách chung cho phép cô gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới và tạo ra những mối quan hệ kéo dài lâu dài sau khi chuyến đi của cô kết thúc.

  • Sarah appreciated that many youth hostels offered organized tours, activities, and events that allowed her to explore the host country on a budget while meeting like-minded people.

    Sarah đánh giá cao việc nhiều nhà trọ thanh niên cung cấp các tour du lịch, hoạt động và sự kiện có tổ chức cho phép cô khám phá quốc gia sở tại với chi phí tiết kiệm trong khi gặp gỡ những người có cùng chí hướng.

Từ, cụm từ liên quan