Định nghĩa của từ youth hostel

youth hostelnoun

nhà trọ thanh niên

/ˈjuːθ hɒstl//ˈjuːθ hɑːstl/

Thuật ngữ "youth hostel" có nguồn gốc từ Đức vào cuối thế kỷ 19 khi một nhóm thanh niên thành lập Hiệp hội Nhà trọ Thanh niên Đức (Deutscher Jugendherbergswerk) với mục đích thúc đẩy các hoạt động ngoài trời và phiêu lưu trong giới trẻ. Nhà trọ đầu tiên của họ, mở cửa tại Almshausen vào năm 1912, cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho những người đi bộ đường dài, leo núi và đi xe đạp. Ý tưởng này nhanh chóng lan sang các nước châu Âu khác và Hiệp hội Nhà trọ Quốc tế được thành lập vào năm 1920 để thiết lập các tiêu chuẩn và thúc đẩy sự phát triển của các nhà trọ trên khắp châu Âu. Sau Thế chiến II, khái niệm này trở nên phổ biến ở các nơi khác trên thế giới, với nhà trọ thanh niên đầu tiên tại Hoa Kỳ mở cửa vào năm 1930 và nhà trọ đầu tiên tại Úc mở cửa vào năm 1934. Thuật ngữ "youth" trong tên của các nhà trọ là do trọng tâm ban đầu của họ là cung cấp chỗ ở cho những người trẻ tuổi quan tâm đến du lịch và các hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên, ngày nay, nhà trọ chào đón du khách ở mọi lứa tuổi và đã phát triển để cung cấp nhiều tiện nghi, từ phòng riêng có phòng tắm riêng đến bếp chung, phòng khách và không gian ngoài trời để giao lưu. Nhìn chung, khái niệm nhà trọ thanh niên đã có tác động đáng kể đến du lịch và văn hóa trên toàn thế giới, cung cấp các lựa chọn chỗ ở giá cả phải chăng, thoải mái và hòa đồng cho hàng triệu du khách mỗi năm và thúc đẩy giao lưu và hiểu biết giữa các nền văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoyed her stay at the bustling youth hostel in the heart of Paris, where she met travelers from all over the world.

    Sarah thích kỳ nghỉ của mình tại nhà trọ thanh niên nhộn nhịp ở trung tâm Paris, nơi cô gặp gỡ du khách từ khắp nơi trên thế giới.

  • After exploring the city during the day, Tom retired to the cozy common room of the youth hostel, where he played board games with other budget-conscious backpackers.

    Sau khi khám phá thành phố trong ngày, Tom nghỉ ngơi tại phòng sinh hoạt chung ấm cúng của nhà trọ thanh niên, nơi anh chơi trò chơi cờ bàn với những du khách ba lô tiết kiệm khác.

  • Lisa slept in a dormitory-style room at the youth hostel, which accommodated up to 12 people and provided her with the chance to connect with other wanderers.

    Lisa ngủ trong một phòng ký túc xá tại nhà trọ thanh niên, nơi có sức chứa tối đa 12 người và giúp cô có cơ hội kết nối với những người du mục khác.

  • During her week-long trip to Barcelona, Rachel stayed at a lively youth hostel, where she socialized over meals, participated in walking tours, and enjoyed live music in the evenings.

    Trong chuyến đi kéo dài một tuần tới Barcelona, ​​Rachel đã nghỉ tại một nhà trọ thanh niên sôi động, nơi cô giao lưu trong bữa ăn, tham gia các tour đi bộ và thưởng thức nhạc sống vào buổi tối.

  • At the youth hostel in New York City, a group of international students organized a language exchange program, allowing participants to practice their English and make new friends.

    Tại nhà trọ thanh niên ở Thành phố New York, một nhóm sinh viên quốc tế đã tổ chức chương trình trao đổi ngôn ngữ, cho phép người tham gia thực hành tiếng Anh và kết bạn mới.

  • To save money on accommodations, Jen opted for a budget-friendly stay at the youth hostel in London, where she could easily walk to notable sights and immerse herself in the city's vibrant culture.

    Để tiết kiệm tiền thuê chỗ ở, Jen đã chọn một nơi lưu trú tiết kiệm tại nhà trọ thanh niên ở London, nơi cô có thể dễ dàng đi bộ đến các điểm tham quan nổi tiếng và đắm mình vào nền văn hóa sôi động của thành phố.

  • The youth hostel in Madrid transformed an old historical building into a modern and spacious facility with a rooftop terrace and a well-equipped kitchen.

    Nhà trọ thanh niên ở Madrid đã cải tạo một tòa nhà lịch sử cũ thành một cơ sở hiện đại và rộng rãi với sân thượng và nhà bếp đầy đủ tiện nghi.

  • As a teenage traveler, Samuel found youth hostels to be the perfect solution for affordable lodging and a chance to interact with like-minded explorers.

    Là một du khách tuổi teen, Samuel thấy nhà trọ thanh niên là giải pháp hoàn hảo cho chỗ ở giá cả phải chăng và là cơ hội để giao lưu với những người thám hiểm có cùng chí hướng.

  • Located in the Bohemian district of Prague, the youth hostel offered beautiful views of the city and hosted a variety of cultural events and activities, such as traditional Czech music nights and guided bicycle tours.

    Tọa lạc tại khu Bohemian của Prague, nhà trọ thanh niên này có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố và tổ chức nhiều sự kiện và hoạt động văn hóa, chẳng hạn như đêm nhạc truyền thống của Séc và các tour du lịch bằng xe đạp có hướng dẫn viên.

  • In order to explore the rugged terrain of the countryside in Australia, Sam and his mates selected a youth hostel that featured rental equipment for camping excursions, allowing them to explore the hidden gems of the Outback.

    Để khám phá địa hình gồ ghề của vùng nông thôn Úc, Sam và bạn bè đã chọn một nhà trọ thanh niên có dịch vụ cho thuê thiết bị cắm trại, cho phép họ khám phá những viên ngọc ẩn giấu của vùng Outback.

Từ, cụm từ liên quan