Định nghĩa của từ youth club

youth clubnoun

câu lạc bộ thanh thiếu niên

/ˈjuːθ klʌb//ˈjuːθ klʌb/

Thuật ngữ "youth club" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước những thách thức về mặt xã hội và kinh tế mà thanh thiếu niên thuộc tầng lớp lao động thành thị phải đối mặt. Khi các thành phố mở rộng và công nghiệp hóa, trẻ em và thanh thiếu niên ngày càng bị lôi kéo vào các nhà máy và hầm mỏ, thường phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện nguy hiểm. Điều này gây căng thẳng cho cuộc sống gia đình và dẫn đến những lo ngại về tác động tiêu cực của việc đi làm sớm đối với sự phát triển về thể chất, cảm xúc và giáo dục của những người trẻ tuổi. Để giải quyết những vấn đề này, một số tổ chức đã bắt đầu thành lập "câu lạc bộ dành cho nam sinh" và "câu lạc bộ dành cho nữ sinh" nhằm mục đích cung cấp các cơ hội giải trí và giáo dục cho những người trẻ tuổi bên ngoài nơi làm việc. Những câu lạc bộ này, thường hoạt động vào buổi tối và cuối tuần, cung cấp các hoạt động như thể thao, trò chơi, âm nhạc, nghệ thuật và thủ công, cũng như tiếp cận các nguồn lực như thư viện và tài liệu viết. Mục tiêu của những câu lạc bộ này không chỉ là cung cấp cho những người trẻ tuổi một lối thoát an toàn và lành mạnh cho năng lượng của họ mà còn truyền đạt các giá trị như kỷ luật, làm việc nhóm, trách nhiệm và khả năng lãnh đạo. Bằng cách bồi dưỡng những phẩm chất này ở các thành viên, các câu lạc bộ hy vọng có thể giúp những người trẻ tuổi trở thành những công dân có trách nhiệm, năng suất và tích cực, sẵn sàng đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội nói chung. Theo thời gian, thuật ngữ "youth club" đã bao hàm nhiều tổ chức mở rộng hơn, bao gồm các trung tâm cộng đồng, cơ sở hỗ trợ và các nhóm chuyên biệt dành cho những người trẻ tuổi có sở thích hoặc nhu cầu khác nhau. Ngày nay, các câu lạc bộ này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển và trưởng thành lành mạnh của những người trẻ tuổi trên toàn thế giới, đóng vai trò là nguồn hỗ trợ xã hội, bồi dưỡng giáo dục và phát triển cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • My younger sister loves attending the local youth club every Wednesday evening to socialize and participate in various activities with her peers.

    Em gái tôi thích tham gia câu lạc bộ thanh thiếu niên địa phương vào mỗi tối thứ Tư để giao lưu và tham gia nhiều hoạt động khác nhau cùng với bạn bè cùng trang lứa.

  • The youth club has truly transformed the lives of many underprivileged children in the area by providing them with a safe and supportive environment.

    Câu lạc bộ thanh thiếu niên đã thực sự thay đổi cuộc sống của nhiều trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong khu vực bằng cách cung cấp cho các em một môi trường an toàn và hỗ trợ.

  • The youth club offers a range of programs and workshops to help young people develop their skills and interests, from sports and art classes to leadership training.

    Câu lạc bộ thanh thiếu niên cung cấp nhiều chương trình và hội thảo để giúp người trẻ phát triển kỹ năng và sở thích của mình, từ các lớp thể thao và nghệ thuật đến đào tạo lãnh đạo.

  • Our community has been blessed with a thriving youth club that fosters a sense of responsibility and citizenship among its members through volunteering and service projects.

    Cộng đồng của chúng tôi rất may mắn khi có một câu lạc bộ thanh thiếu niên phát triển mạnh mẽ, nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm và quyền công dân trong các thành viên thông qua các dự án tình nguyện và dịch vụ.

  • The annual talent show hosted by the youth club is a highlight of the year for many young performers, showcasing their talents and building their confidence.

    Chương trình tài năng thường niên do câu lạc bộ thanh thiếu niên tổ chức là điểm nhấn trong năm đối với nhiều nghệ sĩ trẻ, thể hiện tài năng và xây dựng sự tự tin của họ.

  • The youth club is more than just a place for socializing - it's a second home for many, filled with positive role models and resources that promote healthy living and decision-making.

    Câu lạc bộ thanh thiếu niên không chỉ là nơi giao lưu mà còn là ngôi nhà thứ hai của nhiều người, nơi có nhiều hình mẫu tích cực và nguồn lực thúc đẩy lối sống lành mạnh và khả năng ra quyết định.

  • I volunteered at the youth club last weekend and was blown away by the enthusiasm and creativity of the kids - it's amazing what they can achieve when given the right resources and support.

    Tôi đã tình nguyện làm việc tại câu lạc bộ thanh thiếu niên vào cuối tuần trước và vô cùng ấn tượng trước sự nhiệt tình và sáng tạo của bọn trẻ - thật đáng kinh ngạc khi chúng có thể đạt được những thành tựu khi được cung cấp đúng nguồn lực và sự hỗ trợ.

  • The youth club has also provided a platform for my child's leadership and community involvement, as he serves as a mentor to younger members.

    Câu lạc bộ thanh thiếu niên cũng cung cấp nền tảng cho khả năng lãnh đạo và tham gia cộng đồng của con tôi, vì cháu đóng vai trò là người cố vấn cho các thành viên trẻ hơn.

  • The youth club has been instrumental in addressing some of the social issues affecting youth today, from gang violence to drug abuse, through preventative programs and counseling services.

    Câu lạc bộ thanh thiếu niên đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết một số vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ngày nay, từ bạo lực băng đảng đến lạm dụng ma túy, thông qua các chương trình phòng ngừa và dịch vụ tư vấn.

  • The future of our community is in the hands of our youth, and the youth club is playing a vital role in shaping that future through guidance, mentorship, and opportunities for personal growth and development.

    Tương lai của cộng đồng chúng ta nằm trong tay thế hệ trẻ và câu lạc bộ thanh thiếu niên đang đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai đó thông qua sự hướng dẫn, cố vấn và các cơ hội để phát triển và trưởng thành bản thân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches