phó từ
bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng
more than ever: hơn bao giờ hết
the best story ever heard: chuyện hay nhất đã từng được nghe
the greatest thinker ever: nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ
luôn luôn, mãi mãi
to live for ever: sống mãi
(thông tục) nhỉ
what ever does he wants?: nó muốn cái gì thế nhỉ?
who ever can it be?: ai thế nhỉ?