Định nghĩa của từ scaremongering

scaremongeringnoun

sự gây sợ hãi

/ˈskeəmʌŋɡərɪŋ//ˈskermʌŋɡərɪŋ/

Thuật ngữ "scaremongering" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một tiếng lóng chính trị của Anh. Ban đầu, nó được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để mô tả chiến thuật lan truyền nỗi sợ hãi quá mức và vô căn cứ hoặc thông tin không chính xác để đạt được lợi thế chính trị hoặc cá nhân. Từ "scare" ở đây có nghĩa là tạo ra nỗi sợ hãi hoặc khủng bố, trong khi "mongering" ám chỉ hành động bán, phát tán hoặc truyền bá. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuộc tổng tuyển cử năm 1911 của Vương quốc Anh, khi nó được sử dụng để mô tả một số chiến dịch chính trị sử dụng sai sự thật hoặc phóng đại mối nguy hiểm để dọa cử tri ủng hộ các ứng cử viên hoặc đảng cụ thể. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ này lan sang các bối cảnh khác như quảng cáo, báo chí và các cuộc tranh luận chính trị trên khắp các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau. Trong cách sử dụng hiện đại, dọa nạt ám chỉ việc lan truyền thông tin sai lệch hoặc đáng báo động với mục đích lừa dối, đe dọa hoặc thao túng ý kiến ​​hoặc hành vi của mọi người. Nó cũng có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn và gây ra tác hại không cần thiết, đặc biệt là trong trường hợp mọi người phản ứng theo cảm xúc hoặc phi lý trí với tuyên truyền. Do đó, nó bị chỉ trích rộng rãi và bị coi là một hoạt động chính trị, xã hội hoặc truyền thông vô đạo đức và vô đạo đức.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng

namespace
Ví dụ:
  • The political candidate was accused of using scaremongering tactics in his campaign advertisements by exaggerating the opponent's weaknesses and creating a false sense of danger.

    Ứng cử viên chính trị này bị cáo buộc sử dụng chiến thuật gây sợ hãi trong quảng cáo vận động tranh cử bằng cách phóng đại điểm yếu của đối thủ và tạo ra cảm giác nguy hiểm giả tạo.

  • The TV show's plot twist that involved a fictional virus spreading rapidly through the city was criticized for being nothing but scaremongering designed to boost ratings.

    Cốt truyện bất ngờ của chương trình truyền hình này liên quan đến một loại vi-rút hư cấu lây lan nhanh chóng khắp thành phố đã bị chỉ trích là không có gì ngoài việc gây sợ hãi nhằm mục đích tăng lượng người xem.

  • Some parents refused to adhere to the school's strict new dress code, claiming it was a case of scaremongering aimed at forcing them to spend money on overpriced uniform items.

    Một số phụ huynh từ chối tuân thủ quy định nghiêm ngặt về trang phục mới của trường, cho rằng đây là hành động gây hoang mang nhằm mục đích ép họ phải chi tiền mua đồng phục đắt tiền.

  • The company's announcement about the restructuring of the organization was met with suspicions of scaremongering, leading some employees to assume that layoffs might be imminent.

    Thông báo của công ty về việc tái cấu trúc tổ chức đã vấp phải sự nghi ngờ là gây hoang mang, khiến một số nhân viên cho rằng việc sa thải có thể sắp xảy ra.

  • The skeptics have dismissed the scientist's claims about the potential catastrophic impact of climate change as mere scaremongering intended to create a sense of urgency.

    Những người hoài nghi đã bác bỏ tuyên bố của nhà khoa học về tác động thảm khốc tiềm tàng của biến đổi khí hậu và cho rằng đó chỉ là lời đe dọa nhằm tạo cảm giác cấp bách.

  • The failed start-up's founders were criticized for their scaremongering tactics that contributed to a panic-induced sell-off of shares.

    Những người sáng lập công ty khởi nghiệp thất bại này đã bị chỉ trích vì chiến thuật gây sợ hãi góp phần gây ra tình trạng bán tháo cổ phiếu do hoảng loạn.

  • The coach's pre-match speech that emphasized the severity of the upcoming opponents' record and the impact of losing was thought by some players to be an exercise in scaremongering.

    Bài phát biểu trước trận đấu của huấn luyện viên nhấn mạnh vào thành tích của các đối thủ sắp tới và tác động của việc thua cuộc được một số cầu thủ cho là một hành động gây sợ hãi.

  • The advertisement warning about the negative effects of consuming fast food on health was dismissed by some as misleading scaremongering promoted by negligent interest groups.

    Quảng cáo cảnh báo về tác động tiêu cực của việc tiêu thụ thức ăn nhanh đối với sức khỏe đã bị một số người coi là trò gây hoang mang do các nhóm lợi ích vô trách nhiệm thúc đẩy.

  • The government's claims that an immigrant influx could heighten crime rates led to speculation that such allegations were nothing but scaremongering aimed at promoting anti-immigrant sentiment among the population.

    Tuyên bố của chính phủ rằng dòng người nhập cư có thể làm tăng tỷ lệ tội phạm đã dẫn đến suy đoán rằng những cáo buộc như vậy chỉ là sự gây sợ hãi nhằm thúc đẩy tình cảm bài xích người nhập cư trong dân chúng.

  • Some social media users branded the news article about the supposed outbreak of a deadly virus as scaremongering, accusing the journalist of breaking the principle of journalistic responsibility to report facts objectively.

    Một số người dùng mạng xã hội coi bài báo về sự bùng phát của một loại virus chết người là trò gây hoang mang, cáo buộc nhà báo đã vi phạm nguyên tắc trách nhiệm báo chí là đưa tin sự việc một cách khách quan.