Định nghĩa của từ muckraking

muckrakingnoun

sự vạch trần

/ˈmʌkreɪkɪŋ//ˈmʌkreɪkɪŋ/

Thuật ngữ "muckraking" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ như một nhãn hiệu xúc phạm do tác giả Joseph Pulitzer đặt ra. Pulitzer sử dụng thuật ngữ này để mô tả một nhóm các nhà báo điều tra, bao gồm Ida Tarbell, Lincoln Steffens và Upton Sinclair, những người đã vạch trần nạn tham nhũng và bê bối trong chính trị, kinh doanh và xã hội thông qua các bài báo cáo của họ. Thuật ngữ "muckraking" bắt nguồn từ "muck", ám chỉ bùn hoặc đất. Pulitzer chỉ trích những nhà báo này vì đã đào bới đất và tham gia vào các bài báo giật gân, dán nhãn công việc của họ là "làm bẩn". Tuy nhiên, "muckrakers" được nhiều người ca ngợi vì những đóng góp của họ trong việc vạch trần sự thật và thúc đẩy cải cách xã hội. Từ "muckraker" đã đi vào tiếng Anh để mô tả các nhà báo điều tra và vạch trần nạn tham nhũng và bê bối.

namespace
Ví dụ:
  • The investigative journalist's reporting on the corrupt politician's actions was a classic example of muckraking, as it shed light on corrupt practices that had been hidden from the public for far too long.

    Bản báo cáo của nhà báo điều tra về hành động của chính trị gia tham nhũng là một ví dụ điển hình về việc phanh phui, vì nó làm sáng tỏ những hành vi tham nhũng đã bị che giấu khỏi công chúng trong một thời gian dài.

  • The author's novel, which exposed the deceitful practices of a powerful corporation, was praised as a contemporary example of muckraking literature.

    Cuốn tiểu thuyết của tác giả, vạch trần những hành vi gian dối của một tập đoàn hùng mạnh, được ca ngợi là một ví dụ đương đại về văn học phanh phui sự thật.

  • The documentary filmmaker's unflinching exposé of the environmental damage caused by a nearby factory was a striking instance of muckraking journalism.

    Việc nhà làm phim tài liệu vạch trần thẳng thắn thiệt hại về môi trường do một nhà máy gần đó gây ra là một ví dụ điển hình về báo chí vạch trần sự thật.

  • The news article, which sparked controversy by accusing a prominent figure of financial misdeeds, was deemed a fine example of muckraking journalism by critics.

    Bài báo gây tranh cãi khi cáo buộc một nhân vật nổi tiếng có hành vi sai trái về tài chính, được các nhà phê bình coi là ví dụ điển hình về báo chí phanh phui sự việc.

  • The reporter's tough piece on the widespread health hazards associated with a popular consumer product was considered a quintessential case of muckraking reporting.

    Bài viết gay gắt của phóng viên về những mối nguy hiểm phổ biến đối với sức khỏe liên quan đến một sản phẩm tiêu dùng thông dụng được coi là trường hợp điển hình của việc đưa tin phanh phui sự việc.

  • The journalist's coverage of a landmark court case revealing the deep-rooted corruption in the local police department was a standout example of muckraking investigative reporting.

    Việc nhà báo đưa tin về một vụ án mang tính bước ngoặt, tiết lộ tình trạng tham nhũng sâu sắc trong sở cảnh sát địa phương là một ví dụ điển hình về việc đưa tin điều tra phanh phui sự việc.

  • The author's scathing critique of the political system's failure to address crucial social issues was hailed as a modern-day instance of muckraking literature.

    Lời chỉ trích gay gắt của tác giả về sự thất bại của hệ thống chính trị trong việc giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng được ca ngợi là một ví dụ điển hình của văn học vạch trần sự thật thời hiện đại.

  • The documentary's explicit portrayal of the devastating environmental impact of a major industrial corporation was deemed a classic instance of muckraking filmmaking.

    Bộ phim tài liệu mô tả rõ ràng tác động tàn khốc của một tập đoàn công nghiệp lớn đến môi trường được coi là ví dụ điển hình của việc làm phim vạch trần sự thật.

  • The sports reporter's exposé of a prominent athlete's doping scandal was an excellent instance of muckraking sports journalism.

    Bài viết vạch trần vụ bê bối sử dụng doping của một vận động viên nổi tiếng của phóng viên thể thao là một ví dụ điển hình về việc phanh phui hoạt động báo chí thể thao.

  • The author's thought-provoking critique of corporate greed was considered a contemporary example of the time-honored muckraking tradition.

    Lời phê phán sâu sắc của tác giả về lòng tham của doanh nghiệp được coi là một ví dụ đương đại về truyền thống vạch trần sự thật lâu đời.