Định nghĩa của từ creeper

creepernoun

cây leo

/ˈkriːpə(r)//ˈkriːpər/

"Creeper" có một lịch sử phong phú, phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng hơn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crēopan", có nghĩa là "trườn" hoặc "bò". Từ này, được dùng để mô tả chuyển động gần mặt đất, được áp dụng cho các loài thực vật lan rộng theo chiều ngang, tạo thành thảm dày đặc. Đến thế kỷ 16, "creeper" bắt đầu mang nghĩa ẩn dụ hơn, biểu thị thứ gì đó lan truyền một cách lén lút hoặc chậm rãi, như tin đồn hoặc bệnh tật. Cách sử dụng này cuối cùng đã mở rộng để mô tả những người hành động theo cách lén lút hoặc đe dọa, đặc biệt là trực tuyến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningloài vật bò

meaninggiống cây bò; giống cây leo

meaning(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

namespace
Ví dụ:
  • The stalker's behavior was increasingly creepy, making the victim feel unsafe and uneasy.

    Hành vi của kẻ theo dõi ngày càng đáng sợ, khiến nạn nhân cảm thấy không an toàn và khó chịu.

  • The stranger's comments online were getting creepier by the day, and the recipient started to feel violated.

    Những bình luận trực tuyến của người lạ ngày càng trở nên đáng sợ hơn và người nhận bắt đầu cảm thấy bị xâm phạm.

  • The antique shopkeeper kept eyeing the potential buyer from behind the counter, making her feel like a creeper.

    Người bán đồ cổ liên tục để mắt đến người mua tiềm năng từ phía sau quầy hàng, khiến cô cảm thấy mình như một kẻ rình rập.

  • The overly persistent salesman kept following the customer, making him feel like a creeper.

    Nhân viên bán hàng quá kiên trì cứ bám theo khách hàng, khiến anh ta cảm thấy mình như một kẻ rình rập.

  • The person on the subway kept staring at the passenger next to him, making her feel like a creeper.

    Người đàn ông trên tàu điện ngầm cứ nhìn chằm chằm vào hành khách bên cạnh khiến cô ấy cảm thấy mình như một kẻ rình rập.

  • The man's obsession with his neighbor's activities was borderline creepy, and the neighbor started to fear for her safety.

    Sự ám ảnh của người đàn ông với các hoạt động của người hàng xóm gần như đáng sợ, và người hàng xóm bắt đầu lo sợ cho sự an toàn của cô.

  • The girl's addiction to social media led her to follow strangers, making her feel like a creeper.

    Việc cô gái nghiện mạng xã hội khiến cô theo dõi những người lạ, khiến cô cảm thấy mình như một kẻ rình rập.

  • The new co-worker's overly friendly behavior made the team member feel like a creeper.

    Hành vi quá thân thiện của người đồng nghiệp mới khiến thành viên trong nhóm cảm thấy như một kẻ rình rập.

  • The neighbor's excessive interest in the new family's comings and goings was making the family feel like creeps.

    Sự quan tâm quá mức của người hàng xóm đối với việc đi lại của gia đình mới khiến cả gia đình cảm thấy như những kẻ đáng sợ.

  • The man's unwelcome advances towards the woman in the office made her feel like a creeper.

    Những hành động tán tỉnh không mong muốn của người đàn ông đối với người phụ nữ trong văn phòng khiến cô cảm thấy mình như một kẻ rình rập.

Từ, cụm từ liên quan