Định nghĩa của từ wunderkind

wunderkindnoun

thần đồng

/ˈwʊndəkɪnd//ˈwʊndərkɪnd/

Từ tiếng Đức "Wunderkind", có nghĩa là "đứa trẻ kỳ diệu" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng để mô tả một đứa trẻ thần đồng, một người thể hiện tài năng trí tuệ, nghệ thuật hoặc âm nhạc đặc biệt ngay từ khi còn rất nhỏ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Đức trong thời kỳ Lãng mạn, thời kỳ mà người ta say mê sự ngây thơ, sáng tạo và trí tưởng tượng của trẻ thơ. Về bản chất, một Wunderkind được coi là một người sở hữu tài năng bẩm sinh và khả năng sáng tạo vượt trội hơn một người bình thường. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngôn ngữ và nền văn hóa khác, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó hiện được sử dụng để mô tả bất kỳ ai thể hiện khả năng đáng kinh ngạc, bất kể tuổi tác.

namespace
Ví dụ:
  • The young violinist, only 12 years old, has become a musical wunderkind with her exceptional talent and Russell Walzer piano playing.

    Cô nghệ sĩ violin trẻ tuổi, chỉ mới 12 tuổi, đã trở thành thần đồng âm nhạc với tài năng đặc biệt và khả năng chơi piano giống Russell Walzer.

  • In the world of fashion, the 18-year-old designer has rapidly gained the reputation of a fashion wunderkind, with her distinctive and innovative creations.

    Trong thế giới thời trang, nhà thiết kế 18 tuổi này đã nhanh chóng nổi tiếng là thần đồng thời trang với những sáng tạo độc đáo và sáng tạo của mình.

  • The prodigious writer, barely 21, is already being hailed as a literary wunderkind after the publication of her debut novel.

    Nhà văn tài năng này, mới chỉ 21 tuổi, đã được ca ngợi là thần đồng văn học sau khi xuất bản tiểu thuyết đầu tay.

  • The 15-year-old chess player, who has already defeated many grandmasters, is considered a chess wunderkind.

    Kỳ thủ cờ vua 15 tuổi này đã đánh bại nhiều đại kiện tướng và được coi là thần đồng cờ vua.

  • The new entrepreneur, aged only 25, has quickly become a business wunderkind due to the success of her tech startup.

    Nữ doanh nhân mới, chỉ mới 25 tuổi, đã nhanh chóng trở thành thần đồng kinh doanh nhờ thành công của công ty khởi nghiệp công nghệ của mình.

  • The 22-year-old athlete, who has broken multiple Olympic records, is being dubbed a sports wunderkind.

    Vận động viên 22 tuổi này, người đã phá vỡ nhiều kỷ lục Olympic, được mệnh danh là thần đồng thể thao.

  • The 16-year-old basketball prodigy is being touted as the next big thing in the sport, and has been compared to a basketball wunderkind.

    Thần đồng bóng rổ 16 tuổi này đang được coi là nhân tố mới nổi của môn thể thao này và được so sánh với một thần đồng bóng rổ.

  • The young painter, at just 19 years old, is impressing the art world with his extroadinary talent and use of color, earning him the title of a painterly wunderkind.

    Chàng họa sĩ trẻ, mới chỉ 19 tuổi, đã gây ấn tượng với giới nghệ thuật bằng tài năng phi thường và cách sử dụng màu sắc, giúp anh được mệnh danh là thần đồng hội họa.

  • At just 23 years old, the singer-songwriter already has a dedicated fan base and is being hailed as a musical wunderkind.

    Mới chỉ 23 tuổi, ca sĩ - nhạc sĩ này đã có một lượng người hâm mộ trung thành và được ca ngợi là thần đồng âm nhạc.

  • The computer science graduate, just 0 years old, has created a breakthrough algorithm that's captivated the tech world, earning him the title of a programming wunderkind.

    Cậu bé tốt nghiệp ngành khoa học máy tính, mới 0 tuổi, đã tạo ra một thuật toán đột phá làm say đắm thế giới công nghệ, giúp cậu bé được mệnh danh là thần đồng lập trình.