Định nghĩa của từ phenom

phenomnoun

hiện tượng

/fəˈnɒm//fəˈnɑːm/

Từ "phenom" là phiên bản rút gọn của thuật ngữ "phenomenon," có nghĩa là một sự kiện hoặc hiện tượng phi thường. Trong thể thao, một hiện tượng là một cầu thủ có tài năng đặc biệt, vượt qua sự mong đợi và thống trị với kỹ năng và thành công đáng chú ý khi còn trẻ. Thuật ngữ này thường dành riêng cho các vận động viên thể hiện khả năng phi thường, khiến họ nổi bật trong môn thể thao tương ứng của mình khi còn trẻ. Từ "phenom" có thể bắt nguồn từ những năm 1940, nhưng nó trở nên phổ biến trong thể thao vào những năm 1990 như một cách để mô tả các vận động viên trẻ, mới nổi có tài năng không phổ biến. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong phát sóng thể thao và phương tiện truyền thông để mô tả cả vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp thể hiện triển vọng đặc biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The basketball player put on an incredible performance last night, earning the title of phenom in the league.

    Cầu thủ bóng rổ này đã có màn trình diễn đáng kinh ngạc vào đêm qua, giành được danh hiệu hiện tượng của giải đấu.

  • The young singer wowed the crowd with her powerful voice, cementing her status as a musical phenom.

    Nữ ca sĩ trẻ đã khiến đám đông kinh ngạc với giọng hát mạnh mẽ của mình, củng cố vị thế của cô như một hiện tượng âm nhạc.

  • The tech startup's CEO is a true phenom, revolutionizing the industry with innovative ideas and groundbreaking products.

    CEO của công ty khởi nghiệp công nghệ này thực sự là một hiện tượng, người đã cách mạng hóa ngành công nghiệp bằng những ý tưởng sáng tạo và sản phẩm đột phá.

  • The Olympic athlete's remarkable skills and championship record have made her a true sports phenom.

    Kỹ năng đáng chú ý và thành tích vô địch của vận động viên Olympic này đã biến cô thành một hiện tượng thể thao thực sự.

  • The new supercomputer being developed by the research institute is a computational phenom, with the capacity to solve complex problems at lightning speed.

    Siêu máy tính mới đang được viện nghiên cứu phát triển là một hiện tượng điện toán, có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp với tốc độ cực nhanh.

  • The chef's masterful culinary creations have earned her a reputation as a culinary phenom, leaving critics and diners alike amazed.

    Những sáng tạo ẩm thực bậc thầy của đầu bếp này đã mang lại cho bà danh tiếng là một hiện tượng ẩm thực, khiến cả giới phê bình và thực khách đều kinh ngạc.

  • The inventor's groundbreaking technology is a scientific phenom, reshaping the way we think about [insert industry or field] and opening up countless new possibilities.

    Công nghệ đột phá của nhà phát minh này là một hiện tượng khoa học, định hình lại cách chúng ta suy nghĩ về [ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực] và mở ra vô số khả năng mới.

  • The novelist's literary flair and captivating plotlines have earned her a place among the literary elite, making her a literary phenom.

    Tài năng văn chương và cốt truyện hấp dẫn của tiểu thuyết gia đã giúp bà có được một vị trí trong giới tinh hoa văn học, trở thành một hiện tượng văn học.

  • The athlete's injury comeback has solidified his status as a true sports phenom, leaving the competition in the dust and inspiring millions of fans.

    Sự trở lại sau chấn thương của vận động viên này đã củng cố vị thế của anh như một hiện tượng thể thao thực thụ, bỏ xa các đối thủ và truyền cảm hứng cho hàng triệu người hâm mộ.

  • The actress's raw talent and stunning performances have earned her the title of theatrical phenom, igniting a new wave of excitement within the performing arts community.

    Tài năng bẩm sinh và diễn xuất tuyệt vời của nữ diễn viên đã mang về cho cô danh hiệu hiện tượng sân khấu, thổi bùng làn sóng phấn khích mới trong cộng đồng nghệ thuật biểu diễn.