Định nghĩa của từ worry at

worry atphrasal verb

lo lắng tại

////

Cụm từ "worry at" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "wyryn", có nghĩa là gặm nhấm hoặc hành hạ. Theo thời gian, thuật ngữ "worry" đã phát triển để mô tả sự đau khổ và lo lắng về mặt tinh thần do những suy nghĩ dai dẳng và phiền toái gây ra. Cụm từ "worry at" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 và truyền tải nghĩa đen là gặm nhấm hoặc xói mòn thứ gì đó, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc một công trình kiến ​​trúc. Sau đó, nghĩa của nó đã chuyển thành nghĩa bóng hơn, trong đó những suy nghĩ hoặc mối quan tâm rắc rối của một người "gnawed" hoặc làm suy yếu sức khỏe tinh thần và cảm xúc của họ. Trong cách sử dụng hiện đại, "worry at" biểu thị bản chất ổn định và dai dẳng của một mối quan tâm đang diễn ra làm xói mòn sự an tâm của một người. Ví dụ, "Cô ấy lo lắng về khả năng mất việc, sợ rằng cô ấy có thể phải đối mặt với khó khăn về tài chính". Nhìn chung, cụm từ "worry at" là một thành ngữ tiếng Anh cổ điển làm nổi bật tác động nguy hại của sự lo lắng và phiền muộn đối với sức khỏe tinh thần và cảm xúc của chúng ta, nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược đối phó hiệu quả và tự chăm sóc bản thân một cách có ý thức.

namespace

to bite something and shake or pull it

cắn một cái gì đó và lắc hoặc kéo nó

Ví dụ:
  • Rebecca worried at her lip.

    Rebecca lo lắng nhìn vào môi mình.

  • He began to worry at the knot in the cord.

    Anh bắt đầu lo lắng về nút thắt trên sợi dây.

to think about a problem a lot and try and find a solution

suy nghĩ nhiều về một vấn đề và cố gắng tìm ra giải pháp