Định nghĩa của từ works

worksnoun

làm

/wɜːks//wɜːrks/

Từ "works" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, phát triển từ tiếng Anh cổ "weorc" có nghĩa là "hành động, hành động hoặc công việc". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*werkan", có nghĩa là "làm, làm việc hoặc tạo ra". Theo thời gian, "weorc" phát triển thành "work" trong tiếng Anh trung đại, và đến cuối thế kỷ 14, "works" đã trở thành dạng số nhiều phổ biến, dùng để chỉ một tập hợp các nhiệm vụ hoặc sáng tạo đã hoàn thành.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm việc; việc, công việc, công tác

exampleto work someone too hard: bắt ai làm việc quá vất vả

exampleto work to live: làm việc để sinh sống

exampleto work to rule: làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)

meaningviệc làm; nghề nghiệp

exampleto work hard for peace: hoạt động tích cực cho hoà bình

exampleto work against: chống lại

meaningđồ làm ra, sản phẩm

exampleto work flowers in silk: thêu hoa vào lụa

examplea good day's work: khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày

type nội động từ worked, wrought

meaninglàm việc

exampleto work someone too hard: bắt ai làm việc quá vất vả

exampleto work to live: làm việc để sinh sống

exampleto work to rule: làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)

meaninghành động, hoạt động, làm

exampleto work hard for peace: hoạt động tích cực cho hoà bình

exampleto work against: chống lại

meaninggia công, chế biến

exampleto work flowers in silk: thêu hoa vào lụa

examplea good day's work: khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày

namespace
Ví dụ:
  • The printer works perfectly after I replaced the ink cartridge.

    Máy in hoạt động hoàn hảo sau khi tôi thay hộp mực.

  • The new software works seamlessly with my computer system.

    Phần mềm mới hoạt động trơn tru với hệ thống máy tính của tôi.

  • The mechanic spent hours trying to figure out why the car engine doesn't work properly.

    Người thợ máy đã dành nhiều giờ cố gắng tìm ra lý do tại sao động cơ xe không hoạt động bình thường.

  • The exercise machine works wonders for my fitness routine.

    Máy tập thể dục mang lại hiệu quả kỳ diệu cho thói quen tập thể dục của tôi.

  • The alarm clock works reliably every morning, waking me up on time.

    Đồng hồ báo thức hoạt động đáng tin cậy vào mỗi buổi sáng, đánh thức tôi dậy đúng giờ.

  • The remote control for my TV works flawlessly, even from across the room.

    Chiếc điều khiển từ xa của TV hoạt động hoàn hảo ngay cả khi tôi ở cách xa phòng.

  • The sound system in this conference room works marvelously, with crisp and clear audio.

    Hệ thống âm thanh trong phòng hội nghị này hoạt động rất tuyệt vời, âm thanh rõ ràng và sắc nét.

  • The air conditioner works efficiently to keep the room cool during hot weather.

    Máy điều hòa hoạt động hiệu quả giúp căn phòng mát mẻ trong thời tiết nóng bức.

  • The hair dryer works perfectly on my thick, curly hair.

    Máy sấy tóc hoạt động hoàn hảo trên mái tóc dày và xoăn của tôi.

  • The coffee maker works so well that I can't get enough of its delicious aroma in the morning.

    Máy pha cà phê hoạt động tốt đến nỗi tôi không thể nào quên được hương thơm ngon của nó vào mỗi buổi sáng.