Định nghĩa của từ public works

public worksnoun

công trình công cộng

/ˌpʌblɪk ˈwɜːks//ˌpʌblɪk ˈwɜːrks/

Thuật ngữ "public works" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi nó được gọi là "operae publicae". Cụm từ tiếng Latin này được dịch trực tiếp thành "public works" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn do nhà nước khởi xướng, chẳng hạn như cống dẫn nước, đường sá và tòa nhà, nhằm mục đích cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân nói chung. Khái niệm công trình công cộng đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử, với nhiều chính phủ thực hiện các sáng kiến ​​tương tự để giải quyết các vấn đề như giao thông, vệ sinh và phát triển kinh tế. Ngày nay, thuật ngữ "public works" được sử dụng rộng rãi trong chính phủ hiện đại và chỉ các dự án cơ sở hạ tầng do chính phủ tài trợ phục vụ lợi ích công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • The city's public works department is responsible for maintaining and repairing streets, sidewalks, and other infrastructure.

    Sở công trình công cộng của thành phố chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa đường phố, vỉa hè và các cơ sở hạ tầng khác.

  • The new public works project in our town will provide employment for over 0 local residents.

    Dự án công trình công cộng mới ở thị trấn của chúng tôi sẽ tạo việc làm cho hơn 0 cư dân địa phương.

  • The public works team has been working tirelessly to clear the roads of snow and ice following the recent storm.

    Đội công trình công cộng đã làm việc không biết mệt mỏi để dọn sạch tuyết và băng trên đường sau cơn bão gần đây.

  • The public works program provides opportunities for community members to participate in clean-up initiatives and help improve their neighborhoods.

    Chương trình công trình công cộng tạo cơ hội cho người dân cộng đồng tham gia vào các sáng kiến ​​dọn dẹp và giúp cải thiện khu phố của họ.

  • Without the ongoing efforts of the public works department, our city's streets and sidewalks would quickly become hazardous and impassable.

    Nếu không có những nỗ lực liên tục của sở công trình công cộng, đường phố và vỉa hè của thành phố chúng ta sẽ nhanh chóng trở nên nguy hiểm và không thể đi qua được.

  • The public works project will involve the construction of new bridges, tunnels, and other infrastructure to improve transportation in our area.

    Dự án công trình công cộng sẽ bao gồm việc xây dựng cầu, đường hầm và cơ sở hạ tầng mới khác để cải thiện giao thông trong khu vực của chúng tôi.

  • The public works team is currently working on an initiative to improve water quality by cleaning up local rivers and lakes.

    Nhóm công trình công cộng hiện đang thực hiện sáng kiến ​​cải thiện chất lượng nước bằng cách làm sạch các con sông và hồ địa phương.

  • The budget for the public works program has been approved by the city council, making it possible to expand the department's services and tackle new projects.

    Ngân sách cho chương trình công trình công cộng đã được hội đồng thành phố phê duyệt, giúp mở rộng các dịch vụ của sở và giải quyết các dự án mới.

  • The public works department is committed to promoting sustainable practices, including the use of renewable energy and the implementation of green initiatives.

    Bộ phận công trình công cộng cam kết thúc đẩy các hoạt động bền vững, bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo và thực hiện các sáng kiến ​​xanh.

  • The public works program has a positive impact on our community by creating jobs, improving infrastructure, and promoting a cleaner, healthier environment.

    Chương trình công trình công cộng có tác động tích cực đến cộng đồng của chúng tôi bằng cách tạo ra việc làm, cải thiện cơ sở hạ tầng và thúc đẩy môi trường sạch hơn, lành mạnh hơn.