Định nghĩa của từ woodsy

woodsyadjective

rừng rậm

/ˈwʊdzi//ˈwʊdzi/

Từ "woodsy" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Latin "silva", có nghĩa là "forest" hoặc "rừng". Ban đầu, "woodsy" dùng để chỉ thứ gì đó liên quan đến rừng, rừng rậm hoặc rừng cây. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả thứ gì đó hoặc ai đó thể hiện các đặc điểm của rừng, chẳng hạn như mộc mạc, tự nhiên hoặc ngoài trời. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ "woodsy" trở nên phổ biến, đặc biệt là trong giới thượng lưu Mỹ, để mô tả một người có nét quyến rũ đồng quê hoặc mộc mạc. Hàm ý này gợi ý một cá nhân vô tư, thích phiêu lưu và thực tế. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao hàm các mối liên hệ rộng hơn với thiên nhiên ngoài trời, thân thiện với môi trường và lối sống không đô thị. Ngày nay, từ "woodsy" thường được dùng để mô tả mọi thứ, từ trang phục ngoài trời đến thể loại âm nhạc, gợi lên cảm giác gắn bó với thiên nhiên và mong muốn có một lối sống thoải mái, thân thiện với môi trường hơn.

Tóm Tắt

type tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaning(thuộc) rừng

meaningở rừng

namespace
Ví dụ:
  • The cabin in the woods was incredibly woodsy, with trees surrounding it on all sides and the scent of pine filling the air.

    Ngôi nhà gỗ trong rừng thực sự rất mộc mạc, với cây cối bao quanh khắp mọi phía và mùi thông lan tỏa trong không khí.

  • The hiking trail led us deep into the woodsy wilderness, where we spotted deer and other wildlife.

    Đường mòn đi bộ dẫn chúng tôi vào sâu trong khu rừng hoang dã, nơi chúng tôi phát hiện ra hươu và các loài động vật hoang dã khác.

  • Our camping spot was nestled among tall trees and thick underbrush, making it feel especially woodsy and secluded.

    Nơi cắm trại của chúng tôi nằm giữa những cây cao và bụi rậm rạp, tạo cảm giác đặc biệt gần gũi và biệt lập.

  • The ranger suggested we take the woodsy detour, promising us scenic views and a chance to spot bears and moose.

    Người kiểm lâm gợi ý chúng tôi đi đường vòng vào rừng, hứa hẹn cho chúng tôi quang cảnh đẹp và cơ hội phát hiện gấu và nai sừng tấm.

  • The cozy cabin had a woodsy vibe, with wooden furniture, exposed beams, and a crackling fireplace.

    Ngôi nhà gỗ ấm cúng mang đến cảm giác gần gũi với rừng cây, với đồ nội thất bằng gỗ, dầm lộ ra và lò sưởi cháy lách tách.

  • After dinner, we sat outside by the campfire, surrounded by the peaceful comfort of the woodsy night.

    Sau bữa tối, chúng tôi ngồi bên ngoài lửa trại, tận hưởng sự yên bình và thoải mái của đêm rừng.

  • The park ranger warned us to stay on the marked trails in the woodsy area, as it was home to all sorts of creatures, big and small.

    Người kiểm lâm cảnh báo chúng tôi phải đi theo những con đường mòn được đánh dấu trong khu vực rừng rậm, vì đây là nơi sinh sống của đủ loại sinh vật lớn và nhỏ.

  • The woodsy scent of damp leaves and moss hung in the air as we hiked through the forest.

    Mùi hương của lá ẩm và rêu phảng phất trong không khí khi chúng tôi đi bộ xuyên qua khu rừng.

  • The woodsy sound of rustling leaves filled our ears as we set up camp in the secluded clearing.

    Âm thanh xào xạc của lá cây vang vọng bên tai khi chúng tôi dựng trại ở khoảng đất trống vắng vẻ.

  • The woodsy landscape offered us a glimpse of nature's untouched beauty, reminding us to cultivate a sense of awe and respect for the world around us.

    Cảnh quan rừng cây cho chúng ta cái nhìn thoáng qua về vẻ đẹp nguyên sơ của thiên nhiên, nhắc nhở chúng ta phải nuôi dưỡng cảm giác kính sợ và tôn trọng thế giới xung quanh.