Định nghĩa của từ wizened

wizenedadjective

nhăn nheo

/ˈwɪznd//ˈwɪznd/

Từ "wizened" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wistian" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "trở nên khôn ngoan" hoặc "trở nên hiểu biết". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả thứ gì đó đã tiếp xúc với các yếu tố, thường theo cách khiến nó khô héo, teo tóp hoặc nhăn nheo. Hãy nghĩ đến một quả táo héo úa hoặc một khuôn mặt héo úa. Vào thế kỷ 16, từ này mang nghĩa bóng hơn, mô tả một người hoặc một thứ gì đó đã trở nên già nua, khôn ngoan hoặc giàu kinh nghiệm. Ví dụ, một nhà hiền triết già lão hoặc một cựu chiến binh lão luyện có thể được mô tả là đã đạt được sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống thông qua những trải nghiệm của họ. Ngày nay, từ "wizened" thường được dùng để mô tả những thứ đã bị phong hóa hoặc già đi, chẳng hạn như cây cổ thụ, da bị tróc vỏ hoặc khuôn mặt của người thân sau nhiều năm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhô xác, nhăn nheo

namespace
Ví dụ:
  • The old man's face was wrinkled and wizened from a lifetime of hard work in the sun.

    Khuôn mặt của ông già nhăn nheo và khô héo vì cả đời làm việc vất vả dưới ánh nắng mặt trời.

  • The tree in the park had become wizened from years of neglect and lack of water.

    Cây trong công viên đã trở nên héo úa vì nhiều năm bị bỏ bê và thiếu nước.

  • The author's writing had grown more wizened over time, reflecting the wisdom that came with age.

    Lối viết của tác giả ngày càng sâu sắc theo thời gian, phản ánh sự khôn ngoan đến từ tuổi tác.

  • The apple on the branch was shriveled and wizened, a victim of the harsh winter.

    Quả táo trên cành đã héo úa và héo úa, nạn nhân của mùa đông khắc nghiệt.

  • The photographer captured the fisherman's wizened face as he cast his line into the water.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được khuôn mặt nhăn nheo của người đánh cá khi ông thả câu xuống nước.

  • The old woman's hands were gnarled and wizened, a testament to a life spent working with her hands.

    Đôi bàn tay của bà lão chai sạn và nhăn nheo, chứng tỏ bà đã dành cả cuộc đời để lao động bằng đôi tay.

  • The vintage book in the antique store had yellowed pages and a wizened leather cover.

    Cuốn sách cổ trong cửa hàng đồ cổ có những trang sách đã ố vàng và bìa da cũ kỹ.

  • The fruit on the counter had turned wizened and misshapen, a sign that it was past its prime.

    Những trái cây trên quầy đã trở nên héo úa và biến dạng, dấu hiệu cho thấy chúng đã quá hạn sử dụng.

  • The old car had a wizened look, as if it had seen too many miles and too many winters.

    Chiếc xe cũ trông có vẻ già nua, như thể nó đã đi quá nhiều dặm và trải qua quá nhiều mùa đông.

  • The vineyard's grapes had become wizened and raisined, a sign of the coming harvest.

    Những trái nho trong vườn nho đã trở nên nhăn nheo và khô héo, dấu hiệu của vụ thu hoạch sắp tới.