Định nghĩa của từ sheeting

sheetingnoun

tấm trải giường

/ˈʃiːtɪŋ//ˈʃiːtɪŋ/

Từ "sheeting" ban đầu dùng để chỉ quá trình trải một tấm vải hoặc vải để kiểm tra và phân loại vật liệu, đặc biệt là để loại bỏ tạp chất hoặc hư hỏng. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong ngành dệt may trong thế kỷ 18 và 19 để chuẩn bị nguyên liệu thô cho quá trình chế biến hoặc bán tiếp theo. Động từ "to sheet" hoặc "to sheet out" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scettan", có nghĩa là trải ra hoặc phân phối. Theo thời gian, ý nghĩa của "sheeting" đã phát triển để bao gồm việc sản xuất hàng hóa dạng tấm phẳng, chẳng hạn như vật liệu kim loại hoặc bê tông, cũng như ứng dụng của những vật liệu này trong các quy trình xây dựng. Ngày nay, "sheeting" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, sản xuất và đóng gói, để mô tả quá trình trải ra hoặc phân phối các vật liệu phẳng, đồng nhất cho nhiều mục đích khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải làm khăn trải giường

meaningtấm để phủ mặt; tấm để lót

examplecopper sheeting: tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót

meaningsự dàn thành lá, sự dàn thành tấm

namespace

metal, plastic, etc. made into flat thin pieces

kim loại, nhựa, v.v. được làm thành những miếng mỏng dẹt

Ví dụ:
  • metal/plastic/polythene sheeting

    tấm kim loại/nhựa/polythene

cloth used for making sheets for beds

vải dùng để làm khăn trải giường

Từ, cụm từ liên quan