tính từ
rộng, rộng lớn
to spread far and wide: lan rộng khắp, tri rộng ra
wide plain: cánh đồng rộng
mở rộng, mở to
wide apart: cách xa
the blow went wide: cú đánh trệch xa đích
the ball went wide of the goal: qu bóng bay chệch xa khung thành
(nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
a man of wide culture: một người học rộng
wide views: quan điểm rộng r i
phó từ
rộng, rộng r i, rộng khắp
to spread far and wide: lan rộng khắp, tri rộng ra
wide plain: cánh đồng rộng
xa, trệch xa
wide apart: cách xa
the blow went wide: cú đánh trệch xa đích
the ball went wide of the goal: qu bóng bay chệch xa khung thành