Định nghĩa của từ wideout

wideoutnoun

rộng ra

/ˈwaɪdaʊt//ˈwaɪdaʊt/

"Wideout" là dạng rút gọn của "wide receiver", một vị trí trong bóng bầu dục Mỹ. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một cách để phân biệt người nhận bóng xếp hàng ở bên ngoài đội hình với người nhận bóng xếp hàng ở khe (giữa các pha tắc bóng). Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980, vì nó trở thành cách gọi phổ biến và súc tích hơn để chỉ vị trí này. Việc sử dụng "wideout" kể từ đó đã trở thành một phần trong ngôn ngữ hàng ngày của người hâm mộ và bình luận viên bóng bầu dục Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The team's star wideout, Michael Thomas, set a new NFL record for receptions in a single season.

    Ngôi sao của đội, Michael Thomas, đã lập kỷ lục NFL mới về số lần tiếp bóng trong một mùa giải.

  • The opposing defense struggled to contain the game's most dangerous wideout, DeAndre Hopkins.

    Hàng phòng ngự đối phương đã phải vật lộn để ngăn chặn cầu thủ biên nguy hiểm nhất của trận đấu, DeAndre Hopkins.

  • The quarterback threw a deep ball to his trusted wideout, Stefon Diggs, who made a spectacular one-handed catch.

    Tiền vệ này đã ném một quả bóng sâu cho cầu thủ đáng tin cậy của mình, Stefon Diggs, người đã có một pha bắt bóng bằng một tay ngoạn mục.

  • The wideout's quickness and agility allowed him to make multiple game-changing plays throughout the game.

    Sự nhanh nhẹn và linh hoạt của cầu thủ này cho phép anh thực hiện nhiều pha bóng thay đổi cục diện trận đấu trong suốt trận đấu.

  • The team's youngest wideout, D.K. Metcalf, showed impressive potential and could become a top-tier talent in the league.

    Cầu thủ trẻ nhất của đội, D.K. Metcalf, đã thể hiện tiềm năng ấn tượng và có thể trở thành một tài năng hàng đầu trong giải đấu.

  • The solid performance of the team's wideouts, combined with a solid running game, paved the way for a decisive victory.

    Màn trình diễn chắc chắn của các cầu thủ biên của đội, kết hợp với lối chơi chạy vững chắc, đã mở đường cho chiến thắng quyết định.

  • The veteran wideout, Julio Jones, was shut down by the defense for most of the game, but still managed to make a clutch catch towards the end of the fourth quarter.

    Cầu thủ kỳ cựu Julio Jones đã bị hàng phòng ngự ngăn chặn trong hầu hết trận đấu, nhưng vẫn kịp bắt bóng thành công vào cuối hiệp thứ tư.

  • The team's wideouts were instrumental in moving the chains and keeping the offense on track.

    Các cầu thủ biên của đội đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển đội hình và duy trì thế trận tấn công.

  • The tight end's absence due to injury forced the team to rely heavily on their wideouts, who stepped up to the challenge.

    Việc tiền vệ biên vắng mặt do chấn thương đã buộc đội phải dựa rất nhiều vào các cầu thủ chạy biên, những người đã sẵn sàng đương đầu với thử thách.

  • The team's defensive coordinator said that they were especially focused on stopping the opposing team's star wideout, A.J. Green, who is known for his game-breaking abilities.

    Điều phối viên phòng ngự của đội cho biết họ đặc biệt tập trung vào việc ngăn chặn cầu thủ chạy cánh ngôi sao của đội đối phương, A.J. Green, người nổi tiếng với khả năng phá vỡ thế trận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches