Định nghĩa của từ Wicca

Wiccanoun

Wicca

/ˈwɪkə//ˈwɪkə/

Từ "Wicca" có nguồn gốc từ những năm 1940, khi Gerald Gardner, một công chức và nhà huyền học người Anh, đang tạo ra một phong trào tôn giáo mới kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa ngoại giáo, phù thủy và chủ nghĩa nữ quyền. Gardner tuyên bố rằng ông đã được kết nạp vào một nhóm phù thủy truyền thống ở New Forest của Anh và rằng các giáo lý và hoạt động của nhóm này dựa trên truyền thống tiền Cơ đốc giáo, tiền Cơ đốc giáo của châu Âu. Gardner đã sử dụng thuật ngữ "Wica" (sau này được đổi thành "Wicca") để mô tả tôn giáo mới này, nhấn mạnh vào tâm linh lấy nữ thần làm trung tâm, dựa vào phép thuật tự nhiên và cam kết sống hòa hợp với thiên nhiên. Thuật ngữ "Wicca" đã được phổ biến thông qua các cuốn sách của Gardner, chẳng hạn như "Witchcraft Today" và "The Meaning of Witchcraft", và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều hình thức ngoại giáo và phù thủy hiện đại khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah practices Wicca as a solitary practitioner, connecting with the elements and honoring the moon cycles.

    Sarah thực hành Wicca như một người thực hành đơn độc, kết nối với các yếu tố và tôn vinh chu kỳ mặt trăng.

  • The Wiccan coven that Lisa belongs to meets every full moon to perform spells and rituals.

    Hội Wiccan mà Lisa tham gia họp vào mỗi đêm trăng tròn để thực hiện các phép thuật và nghi lễ.

  • Since childhood, Emily has felt a strong connection to nature, leading her to explore the ancient tradition of Wicca.

    Từ nhỏ, Emily đã cảm thấy có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên, thôi thúc cô khám phá truyền thống cổ xưa của Wicca.

  • Laurence, a seasoned practitioner of Wicca, believes that magic is a natural part of the universe and can be harnessed by those who understand its ways.

    Laurence, một tín đồ kỳ cựu của Wicca, tin rằng phép thuật là một phần tự nhiên của vũ trụ và có thể được khai thác bởi những người hiểu được cách thức hoạt động của nó.

  • Many Wiccans believe in the concept of 'an it harm none, do what ye will,' which reflects their focus on creating positive outcomes through responsible magical practices.

    Nhiều người theo đạo Wicca tin vào khái niệm "nếu không làm hại ai, hãy làm những gì bạn muốn", điều này phản ánh sự tập trung của họ vào việc tạo ra kết quả tích cực thông qua các hoạt động ma thuật có trách nhiệm.

  • In Wiccan tradition, candles are often used in spells and rituals to symbolize the element of fire.

    Trong truyền thống Wiccan, nến thường được sử dụng trong các phép thuật và nghi lễ để tượng trưng cho nguyên tố lửa.

  • The Wiccan Rede, a moral guideline for practitioners, emphasizes harmony with the natural world and living in balance with it.

    Wiccan Rede, một nguyên tắc đạo đức dành cho người thực hành, nhấn mạnh đến sự hòa hợp với thế giới tự nhiên và cuộc sống cân bằng với nó.

  • During Wiccan sabbat celebrations, food and drink are offered to the spirits as a symbol of gratitude and reverence for nature.

    Trong lễ hội Wiccan sabbat, người ta dâng thức ăn và đồ uống cho các linh hồn như một biểu tượng của lòng biết ơn và tôn kính đối với thiên nhiên.

  • In Wiccan belief, every individual has a spirit guide, also known as a guardian angel or faery, that provides guidance and support in their spiritual journey.

    Trong tín ngưỡng Wicca, mỗi cá nhân đều có một vị thần hướng dẫn, còn được gọi là thiên thần hộ mệnh hoặc tiên, người sẽ hướng dẫn và hỗ trợ họ trong hành trình tâm linh.

  • Wiccan spells and rituals are often performed in secret, as practitioners strive to maintain their privacy and discretion in keeping with their traditions.

    Các phép thuật và nghi lễ Wiccan thường được thực hiện một cách bí mật vì người thực hành cố gắng giữ sự riêng tư và kín đáo theo truyền thống của họ.