Định nghĩa của từ herbalism

herbalismnoun

thảo dược học

/ˈhɜːbəlɪzəm//ˈɜːrbəlɪzəm/

Thuật ngữ "herbalism" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "herba", có nghĩa là "grass" hoặc "thực vật", và "ism", hậu tố chỉ một phương pháp hoặc kỷ luật. Thảo dược học là phương pháp sử dụng thực vật cho mục đích y học, ẩm thực và tâm linh đã có từ hàng nghìn năm trước, với bằng chứng về việc sử dụng phương pháp này được tìm thấy trong các nền văn minh cổ đại như Trung Quốc, Hy Lạp và Ai Cập. Thuật ngữ "herbalism" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14, với Nhà thảo dược học của Nhà vua, một bác sĩ người Anh, là một trong những người sử dụng thuật ngữ này sớm nhất được ghi nhận. Theo thời gian, thảo dược học đã phát triển để bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm thực vật học, dược lý học và khoa học dinh dưỡng. Ngày nay, thảo dược học được công nhận là một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành riêng biệt, tập trung vào việc sử dụng các biện pháp khắc phục dựa trên thực vật để thúc đẩy sức khỏe, sự khỏe mạnh và khả năng tự cung tự cấp.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a skilled herbalist, utilizing the power of plants to heal and promote health.

    Sarah là một chuyên gia thảo dược lành nghề, sử dụng sức mạnh của thực vật để chữa bệnh và tăng cường sức khỏe.

  • Emily has a deep respect for the ancient practice of herbalism and believes that nature has the power to nourish the body from within.

    Emily rất tôn trọng phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược cổ xưa và tin rằng thiên nhiên có khả năng nuôi dưỡng cơ thể từ bên trong.

  • Herbalism has been a passion of Maria's since she was a child, spending countless hours exploring the woods for medicinal herbs.

    Thảo dược học là niềm đam mê của Maria từ khi cô còn nhỏ, cô đã dành vô số thời gian khám phá khu rừng để tìm kiếm các loại thảo mộc làm thuốc.

  • Jason turned to herbalism as a way to naturally manage his chronic pain, and the results have been transformative.

    Jason đã chuyển sang phương pháp thảo dược như một cách tự nhiên để kiểm soát cơn đau mãn tính của mình và kết quả đã thực sự thay đổi.

  • The herbalist at the local health food store has advised Amanda on which herbs to use to alleviate her allergies.

    Chuyên gia thảo dược tại cửa hàng thực phẩm chức năng địa phương đã tư vấn cho Amanda về loại thảo dược nên dùng để làm giảm dị ứng.

  • Damon's expertise in herbalism has helped many patients in his community find relief from a variety of ailments.

    Chuyên môn về thảo dược của Damon đã giúp nhiều bệnh nhân trong cộng đồng của ông thoát khỏi nhiều loại bệnh tật.

  • The practice of herbalism has become increasingly popular in recent years, as people seek out natural remedies for common ailments.

    Phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây khi mọi người tìm kiếm các phương pháp chữa bệnh tự nhiên cho các bệnh thông thường.

  • Rachel, a seasoned herbalist, explained to Tom the benefits of using turmeric as an anti-inflammatory agent.

    Rachel, một chuyên gia thảo dược dày dạn kinh nghiệm, đã giải thích cho Tom những lợi ích của việc sử dụng nghệ như một chất chống viêm.

  • Alyssa finds solace in the peace and quiet of her herbal garden, which she cultivates and tends with care.

    Alyssa tìm thấy niềm an ủi trong sự yên bình và tĩnh lặng của khu vườn thảo mộc mà cô chăm sóc và vun trồng cẩn thận.

  • Herbalism has allowed Maya to take an active role in her own wellbeing, by learning how to use herbs to strengthen her immune system.

    Phương pháp thảo dược đã cho phép Maya chủ động chăm sóc sức khỏe của chính mình bằng cách học cách sử dụng thảo dược để tăng cường hệ miễn dịch.