Định nghĩa của từ grizzled

grizzledadjective

GRIZZLED

/ˈɡrɪzld//ˈɡrɪzld/

Từ "grizzled" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gresen", có nghĩa là "làm tóc hoa râm hoặc bạc trắng" hoặc "làm tóc hoa râm". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "greasonan" hoặc "greso paidan", bao gồm hai từ, "greosan" có nghĩa là "trở nên tóc hoa râm" hoặc "xám" và "paiden" có nghĩa là "paidan" hoặc "tóc hoa râm, hoa râm". Dạng danh từ của "grezel", là dạng tiếng Anh-Saxon, bắt đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16. Ban đầu, từ này dùng để chỉ một người tóc hoa râm, nhưng vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu mô tả không chỉ màu tóc mà còn cả kết cấu và khía cạnh của cá nhân, chỉ ra một người trông thô kệch, thô lỗ hoặc khó bảo. "Grizzled" như chúng ta biết ngày nay, có nghĩa là người có mái tóc màu xám hoặc trắng, có vẻ ngoài thô hoặc không vào nếp, xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 do sự tương đồng giữa "grizzy", nghĩa là gấu xám, và nghĩa của từ này chỉ những người tóc bạc. Tính từ "grizly" bắt nguồn từ tiếng Anh "grys" hoặc "griece", nghĩa là "xám". Sự liên tưởng của từ này với gấu xám xuất phát từ màu lông xám của chúng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "grizzled" nằm trong thuật ngữ tiếng Anh cổ chỉ tóc xám hoặc tóc nhuộm, sau đó chuyển thành một từ mô tả người có nước da xám và kết cấu tóc không vào nếp. Nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng về sự thô ráp và thô ráp. Sự liên tưởng của từ này với gấu xám có thể xuất hiện do sự tương đồng giữa tóc xám và màu lông của những loài động vật này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoa râm (tóc)

namespace
Ví dụ:
  • The old cowboy's face was deeply lined with wrinkles, giving him a grizzled appearance.

    Khuôn mặt của người cao bồi già đầy nếp nhăn, khiến ông trông như người tóc muối tiêu.

  • The mountaineer's beard was thick and unkempt, making him look like a true grizzled veteran of the mountains.

    Bộ râu của người leo núi dày và rậm rạp, khiến ông trông giống như một cựu chiến binh thực thụ của vùng núi.

  • The veteran soldier's hair was turning white, faintly hinting at his many years of service and giving him a grizzled demeanor.

    Mái tóc của người lính kỳ cựu đã chuyển sang màu trắng, gợi nhớ đến nhiều năm phục vụ của ông và mang lại cho ông vẻ ngoài già nua.

  • The fisherman's clothes were worn and frayed, lending him a grizzled, weathered look.

    Quần áo của người đánh cá đã cũ và sờn, khiến ông trông có vẻ già nua, khắc khổ.

  • The grizzled old sailor's voice was hoarse and gravelly, filled with a lifetime's worth of adventure and experience.

    Giọng nói của người thủy thủ già tóc hoa râm khàn khàn và khàn khàn, chất chứa đầy những chuyến phiêu lưu và kinh nghiệm cả một đời người.

  • The farmer's hands were calloused and gnarled, reflecting decades of hard work and earning him a grizzled reputation.

    Đôi bàn tay của người nông dân chai sạn và sần sùi, phản ánh hàng thập kỷ làm việc chăm chỉ và khiến ông có tiếng là tóc muối tiêu.

  • The antique dealer's hair was salt and pepper, indicative of his many years in the business and enhancing his grizzled air.

    Mái tóc muối tiêu của người bán đồ cổ, cho thấy ông đã có nhiều năm trong nghề và làm tăng thêm vẻ ngoài già nua của ông.

  • The frontiersman's face was weathered and leathery, lending him a rugged, grizzled appearance that was both intimidating and fascinating.

    Khuôn mặt của người tiên phong này có vẻ ngoài thô ráp và cứng cỏi, mang lại cho ông vẻ ngoài vừa đáng sợ vừa hấp dẫn.

  • The game warden's face bore a host of craggy features, making him seem like a seasoned veteran of the wild outdoors.

    Khuôn mặt của người quản lý trò chơi có nhiều đường nét gồ ghề, khiến ông trông giống như một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm trong thế giới hoang dã.

  • The cowpoke's clothing was stained with dust and grime, giving him a grizzled, down-to-earth vibe that spoke of a hard life lived with adventure and boundless spirit.

    Quần áo của chàng cao bồi lấm lem bụi bặm, mang lại cho anh vẻ ngoài già dặn, giản dị, thể hiện một cuộc sống khó khăn nhưng đầy phiêu lưu và tinh thần vô bờ bến.

  • The text above contains a list of sentences that use the word grizzled to illustrate the meaning of the wordThese sentences highlight examples that use the concept of wrinkles, beards, hair color, clothes, voice, hands, and facial features to portray people as aging, weathered, and gnarled, often possessing a character-rich past or a life-filled with adventure.

    Văn bản trên có chứa danh sách các câu sử dụng từ grizzled để minh họa nghĩa của từ. Những câu này làm nổi bật các ví dụ sử dụng khái niệm về nếp nhăn, râu, màu tóc, quần áo, giọng nói, bàn tay và các đặc điểm trên khuôn mặt để miêu tả con người như đang già đi, già nua và thô kệch, thường có quá khứ giàu tính cách hoặc cuộc sống đầy phiêu lưu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches