Định nghĩa của từ while away

while awayphrasal verb

trong khi đi xa

////

Cụm từ "while away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wilegan", có nghĩa là "lừa dối". Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển thành "làm vui hoặc giải trí" cho một người hoặc một nhóm người, như một cách để giết thời gian. Cụm từ "while" trong ngữ cảnh này đề cập đến thời gian chờ đợi, và "away" đề cập đến đối tượng hoặc nhiệm vụ bị hoãn lại hoặc trì hoãn trong thời gian dành để giải trí. Về bản chất, "while away" có nghĩa là chiếm thời gian của một người một cách vui vẻ và mất tập trung trong thời gian chờ đợi hoặc trì hoãn. Việc sử dụng nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng "whyleegen" và vẫn được sử dụng phổ biến kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • While away on vacation, Eric wrote several articles for his business blog, ensuring a continuous flow of content for his audience.

    Trong thời gian đi nghỉ, Eric đã viết một số bài viết cho blog kinh doanh của mình, đảm bảo nội dung luôn được truyền tải liên tục đến độc giả.

  • Lisa spent her months abroad while away, immersing herself in the local culture and learning new languages.

    Lisa đã dành nhiều tháng ở nước ngoài để đắm mình vào nền văn hóa địa phương và học ngôn ngữ mới.

  • James worked on his novel while away from his usual routine, finding a quiet place to concentrate on his writing.

    James làm việc cho cuốn tiểu thuyết của mình trong khi tránh xa thói quen thường ngày, tìm một nơi yên tĩnh để tập trung vào việc viết lách.

  • Sarah kept herself busy while away from home by exploring the new city and meeting new people.

    Sarah luôn bận rộn khi xa nhà bằng cách khám phá thành phố mới và gặp gỡ nhiều người mới.

  • David practiced his guitar skills while away from his band mates, working on his solo act.

    David đã luyện tập kỹ năng chơi guitar của mình khi xa các thành viên trong ban nhạc để tập trung vào tiết mục solo của mình.

  • Emily took the opportunity to study while away from her campus, reading textbooks and taking notes.

    Emily đã tận dụng cơ hội này để học tập khi xa trường, bằng cách đọc sách giáo khoa và ghi chép.

  • Mark used the time away to learn a new skill, taking online courses on graphic design and getting practice digitally.

    Mark đã tận dụng thời gian này để học một kỹ năng mới, tham gia các khóa học trực tuyến về thiết kế đồ họa và thực hành kỹ thuật số.

  • Emma spent her time while away from the workplace, improving her leadership abilities by attending management seminars.

    Emma dành thời gian xa nơi làm việc để nâng cao khả năng lãnh đạo bằng cách tham dự các hội thảo quản lý.

  • Tom enjoyed adventurous activities while away on vacation, like skydiving and bungee jumping.

    Tom thích các hoạt động mạo hiểm khi đi nghỉ như nhảy dù và nhảy bungee.

  • Amanda used her time away to mentally prepare herself, meditating and reflecting on her goals to return home with fresh focus.

    Amanda đã dành thời gian xa nhà để chuẩn bị tinh thần, thiền định và suy ngẫm về mục tiêu của mình để trở về nhà với sự tập trung mới.