Định nghĩa của từ fled

fledverb

đã bỏ chạy

/fled//fled/

Từ "fled" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flían", có nghĩa là "bay" hoặc "thoát". Từ này có liên quan đến các từ tiếng Đức khác như "floe" tiếng Frisia cổ, "flýja" tiếng Na Uy cổ và "flahn" tiếng Đức cổ, tất cả đều có nghĩa là "bay" hoặc "thoát". Từ tiếng Anh cổ "flían" được dùng để mô tả chuyến bay của các loài chim, cũng như hành động của những người đang chạy trốn khỏi nguy hiểm hoặc tình huống khó khăn. Người ta cho rằng từ "fled" phát triển từ dạng rút gọn của "flían", có thể là do được sử dụng thường xuyên trong các văn bản cũ. Trong tiếng Anh trung đại, cách viết và cách phát âm của "fléd" đã phát triển, với sự kết hợp "gh" bắt nguồn từ ảnh hưởng của tiếng Pháp cổ. Đến thế kỷ 14, từ "fled" đã trở thành dạng quá khứ và quá khứ phân từ phổ biến của động từ "fly". Ngày nay, từ "fled" vẫn được dùng để mô tả hành động bay hoặc trốn thoát nhanh chóng và đột ngột, đặc biệt là trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp. Nó làm tăng thêm sự phong phú và kết cấu cho ngôn ngữ bằng cách truyền tải cảm xúc và hành động thường gắn liền với việc chạy trốn khỏi chướng ngại vật hoặc nguy hiểm.

Tóm Tắt

type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của flee

type thời quá khứ của fly

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the burglar heard the police approaching, he fled the scene of the crime.

    Ngay khi tên trộm nghe thấy tiếng cảnh sát đến gần, hắn đã bỏ trốn khỏi hiện trường vụ án.

  • The swarm of bees suddenly fled the hive in a panic after they were disturbed.

    Đàn ong đột nhiên hoảng loạn bỏ chạy khỏi tổ sau khi bị quấy rầy.

  • After spotting the poacher in the wood, the deer fled into the nearby meadow.

    Sau khi phát hiện kẻ săn trộm trong rừng, con nai đã chạy trốn vào đồng cỏ gần đó.

  • The accused ran away from the courtroom as soon as the judge pronounced his verdict of guilty.

    Bị cáo đã bỏ chạy khỏi phòng xử án ngay sau khi thẩm phán tuyên án có tội.

  • When the wildfire broke out, the villagers fled their homes and sought refuge in safer places.

    Khi đám cháy rừng bùng phát, dân làng đã bỏ nhà cửa và tìm nơi trú ẩn ở những nơi an toàn hơn.

  • The hiker fled the woods as soon as he realized he had lost his way and couldn't find the trail.

    Người đi bộ đường dài đã bỏ chạy khỏi khu rừng ngay khi nhận ra mình bị lạc đường và không tìm thấy đường mòn.

  • As soon as the tsunami warning was issued, the residents of the coastal town fled for higher ground.

    Ngay sau khi cảnh báo sóng thần được ban hành, người dân thị trấn ven biển đã di tản đến nơi cao hơn.

  • The athlete fled the competition after getting injured during the event.

    Vận động viên này đã bỏ chạy khỏi cuộc thi sau khi bị thương trong quá trình thi đấu.

  • The bird fled from the predator's grasp and flew away to safety.

    Con chim thoát khỏi sự truy đuổi của kẻ săn mồi và bay đi nơi an toàn.

  • When the drop of water hit the snake, it fled, inching away slowly to avoid any further threat.

    Khi giọt nước rơi trúng con rắn, nó bỏ chạy, từ nhích ra xa để tránh bất kỳ mối đe dọa nào nữa.