Định nghĩa của từ bibliophile

bibliophilenoun

người mê sách

/ˈbɪbliəfaɪl//ˈbɪbliəfaɪl/

Từ "bibliophile" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Hy Lạp "biblion," nghĩa là "sách," và "philos," nghĩa là "lover" hoặc "bạn bè." Do đó, một người yêu sách là người yêu thích và có tình cảm mãnh liệt với sách và việc đọc sách. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người sưu tầm và đánh giá cao những cuốn sách quý hiếm, nhưng sau đó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai có sự đánh giá cao sâu sắc đối với văn học và từ ngữ viết. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người có sự gắn bó mạnh mẽ với việc đọc và sưu tầm sách, cho dù đó là vì nội dung, định dạng hay ý nghĩa lịch sử của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ham sách

namespace
Ví dụ:
  • Mary was a true bibliophile, with a collection of over 5,000 books filling her cozy study.

    Mary thực sự là một người yêu sách, với bộ sưu tập hơn 5.000 cuốn sách chất đầy trong phòng làm việc ấm cúng của bà.

  • As a bibliophile, John spent hours browsing through antique bookstores, searching for treasured finds and first editions.

    Là một người yêu sách, John đã dành nhiều giờ lướt qua các hiệu sách cổ, tìm kiếm những phát hiện quý giá và các phiên bản đầu tiên.

  • Being a bibliophile, Emma's apartment was filled with floor-to-ceiling shelves laden with leather-bound classics, as well as modern bestsellers.

    Là một người yêu sách, căn hộ của Emma chứa đầy những kệ sách cao từ sàn đến trần, chất đầy những cuốn sách kinh điển bìa da cũng như những cuốn sách bán chạy nhất hiện nay.

  • The bibliophile's eyes gleamed with enthusiasm as he thumbed through the yellowing pages of an ancient tome, "The spirit of adventure calls to me from these pages."

    Đôi mắt của người yêu sách sáng lên đầy nhiệt huyết khi ông lật từng trang sách ố vàng của một cuốn sách cổ, "Tinh thần phiêu lưu gọi tôi từ những trang sách này."

  • Tom's passion for literature as a bibliophile often led him to take long afternoon naps amongst the stacks in the library.

    Niềm đam mê văn học của Tom với tư cách là một người yêu sách thường khiến anh ngủ trưa rất lâu giữa những giá sách trong thư viện.

  • As a bibliophile, Sarah believed that owning multiple copies of her favorite book was a bucket list achievement.

    Là một người yêu sách, Sarah tin rằng việc sở hữu nhiều bản sao của cuốn sách yêu thích của mình là một thành tựu đáng mơ ước.

  • As a bibliophile, Jane would spend hours revelling in the scent of old paper and ink, and so she had a particular fondness for libraries.

    Là một người yêu sách, Jane thường dành hàng giờ đắm mình trong mùi giấy và mực cũ, vì vậy cô đặc biệt yêu thích thư viện.

  • The bibliophile stared deep into the author's eyes, searching for hidden meanings as he read the lines by lantern light.

    Người yêu sách nhìn sâu vào mắt tác giả, tìm kiếm những ý nghĩa ẩn giấu khi ông đọc những dòng chữ dưới ánh đèn lồng.

  • Miguel's love for reading turned him into a bibliophile with a collection that spanned centuries and continents.

    Niềm đam mê đọc sách của Miguel đã biến anh thành một người yêu sách với bộ sưu tập sách trải dài qua nhiều thế kỷ và khắp các châu lục.

  • As a bibliophile, Liam not only loved reading, he loved the feel of paper beneath his fingertips. Digital books seldom did the trick.

    Là một người yêu sách, Liam không chỉ thích đọc sách mà còn thích cảm giác chạm vào giấy dưới đầu ngón tay. Sách điện tử hiếm khi làm được điều đó.