Định nghĩa của từ congregational

congregationaladjective

giáo đoàn

/ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃənəl//ˌkɑːŋɡrɪˈɡeɪʃənəl/

Từ "congregational" bắt nguồn từ tiếng Latin "congregatio", có nghĩa là "một cuộc tụ họp" hoặc "hội đồng". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một nhóm người tụ họp lại với nhau vì một mục đích cụ thể, chẳng hạn như thờ cúng hoặc cộng đồng. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "congregational" đã được các nhà thờ Cải cách, đặc biệt là ở Anh và Scotland, sử dụng để mô tả hình thức quản lý nhà thờ của họ. Trong hệ thống này, giáo đoàn (hoặc nhà thờ địa phương) có thẩm quyền đối với các vấn đề của riêng mình, thay vì bị kiểm soát bởi một hệ thống phân cấp trung ương. Ngày nay, thuật ngữ "congregational" thường được sử dụng để mô tả các nhà thờ theo phong cách quản lý này, trong đó các thành viên của nhà thờ địa phương có mức độ tự chủ và quyền ra quyết định đáng kể.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning thuộc về giáo đoàn

namespace

connected with a group of people who are gathered together in a church for a religious service, not including the priest and choir

kết nối với một nhóm người tập trung lại trong nhà thờ để thực hiện nghi lễ tôn giáo, không bao gồm linh mục và ca đoàn

Ví dụ:
  • congregational singing

    hát thánh ca

connected with the group of people who belong to a particular church and go there regularly

kết nối với nhóm người thuộc một nhà thờ cụ thể và thường xuyên đến đó

Ví dụ:
  • Congregational leaders met to decide how to deal with the media.

    Các nhà lãnh đạo giáo đoàn họp lại để quyết định cách giải quyết với giới truyền thông.

Từ, cụm từ liên quan