Định nghĩa của từ weigh on

weigh onphrasal verb

cân nhắc

////

Nguồn gốc của cụm động từ "weigh on" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800. Vào thời điểm đó, động từ "weigh" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đo trọng lượng của các vật thể. Giới từ "on" được sử dụng để chỉ vị trí mà một vật gì đó được đặt để cân. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ "weigh on" đã phát triển để biểu thị một cảm giác tượng trưng về gánh nặng hoặc áp lực. Sự thay đổi về ý nghĩa này được cho là bắt nguồn từ ý tưởng rằng một cảm giác nặng nề hoặc khó chịu có thể đè nặng một người, giống như một trọng lượng vật lý đè lên họ. Việc sử dụng "weigh on" theo nghĩa này ngày càng trở nên phổ biến trong thời đại Victoria, khi khái niệm về đau khổ về mặt cảm xúc và gánh nặng về mặt tâm lý được hiểu và thừa nhận rộng rãi hơn. Ngày nay, cụm từ "weigh on" thường được sử dụng để mô tả nhiều mối quan tâm hoặc khó khăn đè nặng lên tâm trí hoặc cảm xúc của một người.

namespace
Ví dụ:
  • The baggage on the airplane weighed over 50,000 pounds before takeoff.

    Hành lý trên máy bay nặng hơn 50.000 pound trước khi cất cánh.

  • The doctor warned the patient that their weight was starting to weigh heavily on their health.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng cân nặng của họ đang bắt đầu ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe.

  • The boxer's strength and technique carried him to victory, despite his opponent weighing pounds more.

    Sức mạnh và kỹ thuật của võ sĩ đã đưa anh đến chiến thắng, mặc dù đối thủ của anh nặng hơn anh nhiều cân.

  • The porter struggled to lift the package, which weighed over 50 pounds.

    Người khuân vác phải rất vất vả mới nâng được gói hàng nặng hơn 50 pound.

  • The baby weighed in at a healthy 8 pounds, 3 ounces at birth.

    Khi chào đời, em bé khỏe mạnh và cân nặng khoảng 8 pound, 3 ounce.

  • The cargo ship was loaded with over 13,000 containers, which weighed an estimate of 265,000 tons.

    Con tàu chở hàng này chở hơn 13.000 container, ước tính nặng khoảng 265.000 tấn.

  • The scales seemed to groan under the weight of the riverstone collection the geologist had gathered.

    Những chiếc cân dường như rên rỉ dưới sức nặng của bộ sưu tập đá sông mà nhà địa chất đã thu thập được.

  • The current market conditions are causing the stock prices to weigh heavily on investors.

    Tình hình thị trường hiện tại đang khiến giá cổ phiếu gây áp lực lớn lên các nhà đầu tư.

  • The astronauts' food and water supplies had to be carefully weighed and rationed during their three-month long mission.

    Nguồn thức ăn và nước uống của các phi hành gia phải được cân nhắc và phân phối cẩn thận trong suốt nhiệm vụ kéo dài ba tháng của họ.

  • The teacherweighed the gradebook carefully and decided to make some adjustments before handing it in to the principal.

    Giáo viên cân sổ điểm cẩn thận và quyết định điều chỉnh một số điểm trước khi nộp cho hiệu trưởng.

Từ, cụm từ liên quan