Định nghĩa của từ weekdays

weekdaysadverb

các ngày trong tuần

/ˈwiːkdeɪz//ˈwiːkdeɪz/

Từ "weekdays" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở châu Âu khi lịch nhà thờ Cơ đốc giáo được sử dụng. Thuật ngữ này ám chỉ những ngày trong tuần không được chỉ định là thánh hoặc đặc biệt, trái ngược với "ngày thánh" hoặc "Sabbath" (Chủ Nhật) được dành riêng cho việc tuân thủ tôn giáo. Sáu ngày còn lại trong tuần, bao gồm từ Thứ Hai đến Thứ Bảy, được gọi là "weekdays" hoặc "workdays" vì chúng thường dành cho các hoạt động trần tục và thế tục. Sự phân biệt giữa thời gian thiêng liêng và thế tục này vẫn tồn tại cho đến thời hiện đại và tiếp tục ảnh hưởng đến ngôn ngữ và nhận thức của chúng ta về thời gian ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật)

namespace
Ví dụ:
  • I always have a busy schedule during the weekdays, but I try to make time for exercise and healthy eating.

    Tôi luôn có lịch trình bận rộn vào các ngày trong tuần, nhưng tôi cố gắng dành thời gian để tập thể dục và ăn uống lành mạnh.

  • On weekdays, I wake up early to go to work, which leaves me little time for anything else in the morning.

    Vào các ngày trong tuần, tôi thức dậy sớm để đi làm, vì vậy tôi không có nhiều thời gian cho bất kỳ việc gì khác vào buổi sáng.

  • Some people love the hustle and bustle of the city during weekdays, while others prefer the peace and quiet of weekends.

    Một số người thích sự nhộn nhịp và hối hả của thành phố vào các ngày trong tuần, trong khi những người khác lại thích sự yên bình và tĩnh lặng vào những ngày cuối tuần.

  • Many businesses offer discounts or specials during the weekdays to attract customers who have fewer commitments than on weekends.

    Nhiều doanh nghiệp cung cấp các chương trình giảm giá hoặc khuyến mại vào các ngày trong tuần để thu hút những khách hàng ít giao dịch hơn so với cuối tuần.

  • I always try to be as productive as possible during the weekdays, knowing that weekends can sometimes be unpredictable.

    Tôi luôn cố gắng làm việc hiệu quả nhất có thể vào các ngày trong tuần, vì biết rằng đôi khi cuối tuần sẽ diễn biến khó lường.

  • The daily rush hour traffic on the weekdays can be a real headache, but I try to plan ahead and leave early to avoid the worst of it.

    Tình trạng kẹt xe vào giờ cao điểm hằng ngày trong tuần có thể thực sự đau đầu, nhưng tôi cố gắng lên kế hoạch trước và khởi hành sớm để tránh tình trạng tệ nhất.

  • During the workweek, I prefer simple and manageable meals that won't take up too much of my time or energy.

    Trong tuần làm việc, tôi thích những bữa ăn đơn giản và dễ ăn, không tốn quá nhiều thời gian hoặc năng lượng của tôi.

  • The weekdays are often busy with meetings and deadlines, leaving little time for leisurely activities or social events.

    Các ngày trong tuần thường bận rộn với các cuộc họp và thời hạn nộp bài, khiến chúng ta không có nhiều thời gian cho các hoạt động giải trí hoặc sự kiện xã hội.

  • Some people thrive on the routine and structure of the weekdays, while others find it stifling and long for the freedom of the weekend.

    Một số người thích thú với thói quen và khuôn khổ của các ngày trong tuần, trong khi những người khác lại cảm thấy ngột ngạt và mong muốn có được sự tự do vào cuối tuần.

  • Weekdays can be a bit repetitive, but they're also the time when most of us are working, learning, and growing in our careers and personal lives.

    Các ngày trong tuần có thể hơi nhàm chán, nhưng đó cũng là thời gian mà hầu hết chúng ta làm việc, học tập và phát triển sự nghiệp cũng như cuộc sống cá nhân.