Định nghĩa của từ midweek

midweeknoun

giữa tuần

/ˌmɪdˈwiːk//ˌmɪdˈwiːk/

Từ "midweek" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại trong thời kỳ trung cổ. Nó bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ, "middan" có nghĩa là "middle" và "weucan" có nghĩa là "tuần". Vào thời trung cổ, bắt đầu từ Chủ Nhật, mỗi tuần có bảy ngày, bắt đầu từ Ngày Sa-bát hoặc Ngày lễ, mà những người theo đạo Thiên chúa coi là ngày nghỉ ngơi và thờ phượng. Thứ Hai, Thứ Ba và Thứ Tư là những ngày giữa tuần, rơi vào giữa tuần. Thuật ngữ "midweek" ban đầu dùng để chỉ ba ngày giữa Thứ Ba và Thứ Sáu, và cuối cùng trở nên phổ biến để mô tả bất kỳ ngày nào rơi vào giữa tuần, ngoại trừ cuối tuần. Ngày nay, "midweek" vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa nói tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại, để mô tả các sản phẩm hoặc chương trình khuyến mãi có vào giữa tuần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiữa tuần

namespace
Ví dụ:
  • As the deadline for the project approaches, we must complete all remaining tasks by the end of this midweek.

    Vì thời hạn nộp dự án đang đến gần, chúng ta phải hoàn thành tất cả các nhiệm vụ còn lại vào cuối tuần này.

  • My midweek routine typically involves working out, grocery shopping, and catching up on household chores.

    Thói quen giữa tuần của tôi thường bao gồm tập thể dục, mua sắm thực phẩm và làm việc nhà.

  • Our week-long conference has reached the midweek mark, with inspiring presentations and insightful keynote speeches still to come.

    Hội nghị kéo dài một tuần của chúng tôi đã đi đến giữa tuần, với những bài thuyết trình truyền cảm hứng và các bài phát biểu quan trọng sâu sắc vẫn đang chờ đón.

  • Midweek, my team gathers to discuss project progress and address any roadblocks in our path.

    Vào giữa tuần, nhóm của tôi họp lại để thảo luận về tiến độ dự án và giải quyết mọi trở ngại trên con đường thực hiện.

  • By midweek, I hope to have submitted my report and presented my findings to my superiors.

    Đến giữa tuần, tôi hy vọng có thể nộp báo cáo và trình bày những phát hiện của mình lên cấp trên.

  • I need to draft a midweek update for my manager, summarizing our accomplishments and challenges since the start of the week.

    Tôi cần soạn thảo bản cập nhật giữa tuần cho quản lý của mình, tóm tắt những thành tựu và thách thức của chúng tôi kể từ đầu tuần.

  • The midweek point is a natural time to reflect on our accomplishments and adjust our strategies accordingly.

    Giữa tuần là thời điểm thích hợp để chúng ta suy ngẫm về những thành tựu đã đạt được và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.

  • After a busy midweek, I'm looking forward to winding down with a relaxing weekend.

    Sau một tuần bận rộn vào giữa tuần, tôi mong được nghỉ ngơi vào cuối tuần.

  • As we near the midweek mark, I'm feeling optimistic about our remaining tasks and eager to see them through.

    Khi gần đến giữa tuần, tôi cảm thấy lạc quan về các nhiệm vụ còn lại và háo hức hoàn thành chúng.

  • Despite facing some unexpected delays this midweek, we're still on track to meet our deadlines and deliver outstanding results.

    Mặc dù phải đối mặt với một số sự chậm trễ bất ngờ vào giữa tuần này, chúng tôi vẫn đang đúng tiến độ để đáp ứng thời hạn và mang lại những kết quả vượt trội.