Định nghĩa của từ water supply

water supplynoun

cung cấp nước

/ˈwɔːtə səplaɪ//ˈwɔːtər səplaɪ/

Thuật ngữ "water supply" dùng để chỉ các hệ thống và nguồn lực cung cấp nước uống sạch và an toàn cho người dân và cộng đồng. Khái niệm về hệ thống cung cấp nước tập trung xuất hiện trong cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối những năm 1800, khi các thành phố phát triển về quy mô và mọi người ngày càng quan tâm đến các rủi ro sức khỏe liên quan đến nước bị ô nhiễm. Trước đó, mọi người thường dựa vào các giếng, suối hoặc bể chứa tại địa phương làm nguồn nước chính, điều này thường dẫn đến các bệnh lây truyền qua đường nước như bệnh tả và sốt thương hàn. Thuật ngữ "water supply" bao gồm tất cả các công nghệ, cơ sở hạ tầng và hoạt động quản lý cần thiết để thu thập, xử lý và phân phối nước cho các hộ gia đình, doanh nghiệp và những người dùng khác. Điều này có thể bao gồm việc xây dựng các hồ chứa, đập và nhà máy xử lý, cũng như lắp đặt đường ống và các hệ thống phân phối khác. Trong nhiều trường hợp, hệ thống cung cấp nước cũng liên quan đến các khuôn khổ quản lý phức tạp và các hoạt động quản lý được thiết kế để đảm bảo rằng nước được sử dụng hiệu quả và bền vững, đồng thời ngăn chặn việc khai thác quá mức nước ngầm hoặc các nguồn khác. Nhìn chung, khái niệm về nguồn cung cấp nước đáng tin cậy và nhất quán đã trở thành một thành phần cơ bản của cơ sở hạ tầng đô thị hiện đại và được coi là quyền cơ bản của con người ở nhiều nơi trên thế giới. Tuy nhiên, những thách thức như cơ sở hạ tầng cũ kỹ, biến đổi khí hậu và gia tăng dân số tiếp tục đặt ra những thách thức mới trong việc đảm bảo rằng các hệ thống này vẫn hiệu quả và dễ tiếp cận trước công nghệ tiên tiến và nhu cầu ngày càng thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The town's water supply has been affected by a recent drought, forcing officials to implement water conservation measures.

    Nguồn cung cấp nước của thị trấn đã bị ảnh hưởng bởi đợt hạn hán gần đây, buộc các quan chức phải thực hiện các biện pháp tiết kiệm nước.

  • After a severe storm, the city's water supply was contaminated with flooded sewage, causing a boil order for all residents.

    Sau một cơn bão lớn, nguồn cung cấp nước của thành phố đã bị ô nhiễm do nước thải tràn vào, khiến toàn bộ người dân phải đun sôi nước.

  • The construction of a new water treatment plant will improve the quality of the town's water supply and provide better access to clean drinking water.

    Việc xây dựng nhà máy xử lý nước mới sẽ cải thiện chất lượng nguồn cung cấp nước của thị trấn và cung cấp nguồn nước uống sạch tốt hơn.

  • In order to save costs, the water utility company proposed a plan to pipe in water from a nearby lake, which would expand the town's water supply and reduce reliance on local sources.

    Để tiết kiệm chi phí, công ty cấp nước đã đề xuất kế hoạch đưa nước từ một hồ nước gần đó vào, giúp mở rộng nguồn cung cấp nước cho thị trấn và giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước địa phương.

  • The city's water supply has been undergoing regular testing to ensure that it meets the required standards for potability and quality.

    Nguồn cung cấp nước của thành phố đã được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về nước uống và chất lượng.

  • The village's water supply suffered a major leak, which resulted in low water pressure and rationing of water during peak usage hours.

    Nguồn cung cấp nước của làng bị rò rỉ nghiêm trọng, dẫn đến áp lực nước thấp và phải phân phối nước theo định mức vào giờ cao điểm.

  • As the population grows, there is a greater demand for water, putting pressure on the city's aging water supply infrastructure, which requires upgrading and investment to keep up.

    Khi dân số tăng, nhu cầu về nước cũng tăng cao, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng cấp nước đang xuống cấp của thành phố, đòi hỏi phải nâng cấp và đầu tư để theo kịp.

  • The water utility company is exploring alternative methods of replenishing the water supply, such as rainwater harvesting and water recycling, in response to drought conditions and water scarcity.

    Công ty cấp nước đang tìm hiểu các phương pháp thay thế để bổ sung nguồn cung cấp nước, chẳng hạn như thu thập nước mưa và tái chế nước, để ứng phó với tình trạng hạn hán và khan hiếm nước.

  • A recent study found that the water supply in the area contains high levels of lead, prompting officials to recommend that residents use water filters and avoid drinking tap water until further notice.

    Một nghiên cứu gần đây phát hiện nguồn nước trong khu vực có hàm lượng chì cao, khiến các quan chức khuyến cáo người dân sử dụng bộ lọc nước và tránh uống nước máy cho đến khi có thông báo mới.

  • The community's water supply has been protected by a sustainable management plan that ensures the conservation and efficient use of water resources in response to climate change and population growth.

    Nguồn cung cấp nước của cộng đồng đã được bảo vệ bằng một kế hoạch quản lý bền vững đảm bảo bảo tồn và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên nước để ứng phó với biến đổi khí hậu và gia tăng dân số.