Định nghĩa của từ wasabi

wasabinoun

mù tạt

/wəˈsɑːbi//wəˈsɑːbi/

Từ "wasabi" có nguồn gốc từ Nhật Bản, nơi nó thường được sử dụng như một loại gia vị để tăng thêm độ cay và hương vị cho sushi và các món ăn khác. Từ "wasabi" () bắt nguồn từ hai từ tiếng Nhật: "wa" (), có nghĩa là "leaf" hoặc "leafy" và "sabi" (), có nghĩa là "hot" hoặc "mặn". Trong tiếng Nhật, wasabi thường được gọi là "cải ngựa Nhật Bản" do hương vị và mùi thơm nồng nàn của nó, tương tự như cải ngựa châu Âu. Tuy nhiên, wasabi là một loài thực vật riêng biệt (Wasabia japonica) có nguồn gốc từ Nhật Bản và hương vị của nó phức tạp và tinh tế hơn cải ngựa truyền thống. Từ "wasabi" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh và được công nhận rộng rãi là một thành phần chính của ẩm thực truyền thống Nhật Bản.

namespace
Ví dụ:
  • The sushi chef added a dollop of wasabi to the spicy tuna roll for an extra kick.

    Đầu bếp sushi đã thêm một ít wasabi vào cuộn cá ngừ cay để tăng thêm hương vị.

  • The green paste on the side of my salmon teriyaki dish was wasabi, and I learned the hard way that a little goes a long way.

    Phần sốt xanh trên đĩa cá hồi teriyaki của tôi chính là wasabi, và tôi đã học được một bài học đắt giá rằng chỉ cần một lượng nhỏ cũng đủ.

  • My friend insisted on putting wasabi on his edamame, despite my warnings that it would be too strong. I watched as he grimaced and wiped his eyes with the back of his hand.

    Bạn tôi nhất quyết cho wasabi vào đậu nành, mặc dù tôi đã cảnh báo là nó sẽ quá nồng. Tôi nhìn anh ấy nhăn mặt và lau mắt bằng mu bàn tay.

  • Wasabi is often used as a palate cleanser in Japanese cuisine, as it has a pungent, refreshing flavor that can help clear the taste buds between bites.

    Wasabi thường được dùng như một chất làm sạch vòm miệng trong ẩm thực Nhật Bản vì nó có hương vị cay nồng, tươi mát có thể giúp làm sạch vị giác giữa các lần cắn.

  • The wasabi peas I tried as a snack were surprisingly addictive, with a burn that left my lips tingling long after I finished the bag.

    Món đậu wasabi mà tôi thử làm đồ ăn nhẹ thực sự gây nghiện, với cảm giác nóng rát khiến môi tôi tê tê rất lâu sau khi ăn hết túi.

  • The chef recommended adding a dab of wasabi to the soup to intensify the rich and savory flavor of the miso broth.

    Đầu bếp khuyên nên thêm một ít wasabi vào súp để tăng thêm hương vị đậm đà và thơm ngon của nước dùng miso.

  • The sashimi plate served at the high-end restaurant was accompanied by a small dish of wasabi paste to apply at will to the individual slices.

    Đĩa sashimi được phục vụ tại nhà hàng cao cấp sẽ được ăn kèm với một đĩa nhỏ sốt wasabi để phết lên từng lát cá theo ý muốn.

  • I was grateful for the wasabi-laced ginger served alongside the nigiri, as it helped cut through the richness of the fish.

    Tôi rất biết ơn vì gừng tẩm wasabi được ăn kèm với nigiri, vì nó giúp giảm bớt vị béo ngậy của cá.

  • For those who adore the spicy taste, wasabi-infused ice cream is a perfect fusion of flavors that surprises the senses.

    Đối với những người thích vị cay, kem tẩm wasabi là sự kết hợp hoàn hảo của nhiều hương vị, đánh thức mọi giác quan.

  • Mixing wasabi with mayonnaise is a popular Japanese condiment that can be used as a dip for vegetables, yakitori, or chicken wings.

    Trộn wasabi với mayonnaise là một loại gia vị phổ biến của Nhật Bản có thể dùng làm nước chấm cho rau, yakitori hoặc cánh gà.